Đang truy cập : 2
Hôm nay : 679
Tháng hiện tại : 15880
Tổng lượt truy cập : 2326347
STT | DANH MỤC | TUYẾN KỸ THUẬT | ||
Kỹ thuật theo tuyến | Kỹ thuật vượt tuyến | Ghi chú | ||
A. ĐẦU- CỔ | ||||
1 | Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm | x | ||
2 | Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm | x | ||
3 | Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính trên 10 cm | x | ||
4 | Cắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 5 cm | x | ||
5 | Cắt các loại u vùng mặt có đường kính 5 đến 10 cm | x | ||
6 | Cắt các u lành vùng cổ | x | ||
7 | Cắt các u lành tuyến giáp | x | ||
8 | Cắt các u nang giáp móng | x | ||
B. THẦN KINH SỌ NÃO, CỘT SỐNG | ||||
C. HÀM - MẶT | ||||
9 | Cắt u cơ vùng hàm mặt | x | ||
10 | Cắt u vùng hàm mặt đơn giản | x | ||
11 | Cắt u vùng hàm mặt phức tạp | x | ||
12 | Cắt u máu – bạch mạch vùng hàm mặt | x | ||
13 | Tiêm xơ chữa u máu, bạch mạch lưỡi, sàn miệng dưới hàm, cạnh cổ... | x | ||
14 | Cắt u sắc tố vùng hàm mặt | x | ||
15 | Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm | x | ||
16 | Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính trên 3 cm | x | ||
17 | Cắt u môi lành tính có tạo hình | x | ||
18 | Cắt u lợi đường kính dưới hoặc bằng 2cm | x | ||
19 | Cắt u tuyến nước bọt dưới hàm | x | ||
20 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm | x | ||
21 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm | x | ||
22 | Cắt u lưỡi lành tính | x | ||
23 | Cắt polyp mũi | x | ||
24 | Cắt u xương ống tai ngoài | x | ||
E. LỒNG NGỰC - TIM MẠCH - PHỔI | ||||
25 | Cắt u xương sườn 1 xương | x | ||
26 | Phẫu thuật cắt u sụn phế quản | x | ||
27 | Cắt khối u cơ tim | x | ||
28 | Cắt u nhầy tim | x | ||
29 | Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính dưới 5 cm | x | ||
30 | Mở thông dạ dày ra da do ung thư | x | ||
31 | Cắt đoạn đại tràng, làm hậu môn nhân tạo có hoặc không vét hạch hệ thống | x | ||
32 | Cắt đoạn đại tràng ngang, đại tràng sigma do ung thư có hoặc không vét hạch hệ thống nối ngay | x | ||
33 | Cắt đoạn trực tràng do ung thư, cắt toàn bộ mạc treo trực tràng (TME). | x | ||
34 | Cắt cụt trực tràng đường bụng, đường tầng sinh môn | x | ||
35 | Cắt trực tràng giữ lại cơ tròn | x | ||
36 | Làm hậu môn nhân tạo | x | ||
37 | Cắt u sau phúc mạc | x | ||
38 | Cắt u mạc treo có cắt ruột | x | ||
39 | Cắt u mạc treo không cắt ruột | x | ||
40 | Phẫu thuật lấy bỏ mạc nối lớn, phúc mạc | x | ||
H. GAN - MẬT - TUỴ | ||||
41 | Khâu cầm máu gan và dẫn lưu ổ bụng do ung thư gan vỡ | x | ||
42 | Nối mật-Hỗng tràng do ung thư | x | ||
43 | Dẫn lưu đường mật ra da do ung thư | x | ||
I. TIẾT NIỆU-SINH DỤC | ||||
44 | Cắt túi thừa niệu đạo | x | ||
45 | Cắt cụt toàn bộ bộ phận sinh dục ngoài do ung thư | x | ||
46 | Phẫu thuật lấy dây chằng rộng, u đáy chậu, u tiểu khung | x | ||
47 | Cắt thận và niệu quản do u niệu quản, u đường tiết niệu | x | ||
48 | Cắt toàn bộ thận và niệu quản | x | ||
49 | Cắt u sùi đầu miệng sáo | x | ||
50 | Cắt u nang thừng tinh | x | ||
51 | Cắt nang thừng tinh một bên | x | ||
52 | Cắt nang thừng tinh hai bên | x | ||
53 | Cắt u lành dương vật | x | ||
54 | Cắt bỏ dương vật ung thư có vét hạch | x | ||
K. VÚ - PHỤ KHOA | ||||
55 | Mổ bóc nhân xơ vú | x | ||
56 | Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú | x | ||
57 | Phẫu thuật cắt khối u vú ác tính + vét hạch nách | x | ||
58 | Cắt vú theo phương pháp Patey + Cắt buồng trứng hai bên | x | ||
59 | Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú cải biên (Patey) do ung thư vú | x | ||
60 | Cắt buồng trứng, hai bên phần phụ trong điều trị ung thư vú | x | ||
61 | Cắt polyp cổ tử cung | x | ||
62 | Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo | x | ||
63 | Cắt u nang buồng trứng xoắn | x | ||
64 | Cắt u nang buồng trứng | x | ||
65 | Cắt u nang buồng trứng kèm triệt sản | x | ||
66 | Cắt u nang buồng trứng và phần phụ | x | ||
67 | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ | x | ||
68 | Phẫu thuật mở bụng/nội soi bóc u lành tử cung | x | ||
69 | Cắt u xơ cổ tử cung | x | ||
70 | Nạo buồng tử cung chẩn đoán | x | ||
71 | Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung | x | ||
72 | Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần (đường bụng, đường âm đạo) | x | ||
73 | Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng | x | ||
74 | Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung | x | ||
75 | Cắt toàn bộ tử cung, hai phần phụ và mạc nối lớn điều trị ung thư buồng trứng | x | ||
76 | Cắt bỏ tạng trong tiểu khung, từ 2 tạng trở lên | x | ||
77 | Phẫu thuật mở bụng cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên bệnh nhân có thai | x | ||
78 | Cắt ung thư buồng trứng lan rộng | x | ||
79 | Phẫu thuật Second Look trong ung thư buồng trứng | x | ||
80 | Bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi di căn âm đạo | x | ||
81 | Mở bụng bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi bảo tồn tử cung | x | ||
82 | Cắt âm hộ ung thư, vét hạch bẹn hai bên | x | ||
83 | Cắt bỏ âm hộ đơn thuần | x | ||
84 | Cắt u thành âm đạo | x | ||
85 | Phẫu thuật tái tạo vú bằng các vạt tự thân | x | ||
86 | Bóc nang tuyến Bartholin | x | ||
L. PHẦN MỀM-XƯƠNG-KHỚP | ||||
87 | Cắt u xơ cơ xâm lấn | x | ||
88 | Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm | x | ||
89 | Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm | x | ||
90 | Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm | x | ||
91 | Cắt u bao gân | x | ||
92 | Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) | x | ||
93 | Phẫu thuật phì đại tuyến vú nam | x | ||
94 | Cắt u xương sụn lành tính | x | ||
95 | Cắt u xương, sụn | x | ||
96 | Cắt chi và vét hạch do ung thư | x | ||
97 | Cắt cụt cánh tay do ung thư | x | ||
98 | Tháo khớp khuỷu tay do ung thư | x | ||
99 | Tháo khớp vai do ung thư đầu trên xương cánh tay | x | ||
100 | Tháo nửa bàn chân trước do ung thư | x | ||
101 | Tháo khớp cổ chân do ung thư | x | ||
102 | Tháo khớp gối do ung thư | x | ||
103 | Tháo khớp háng do ung thư | x | ||
104 | Cắt cụt cẳng chân do ung thư | x | ||
105 | Cắt cụt đùi do ung thư | x | ||
106 | Cắt u máu trong xương | x |