Đang truy cập : 4
•Máy chủ tìm kiếm : 1
•Khách viếng thăm : 3
Hôm nay : 203
Tháng hiện tại : 13286
Tổng lượt truy cập : 2342007
STT | DANH MỤC | TUYẾN KỸ THUẬT | ||
Kỹ thuật theo tuyến | Kỹ thuật vượt tuyến | Ghi chú | ||
A. MÁU | ||||
1 | Định lượng Acid Uric | x | ||
2 | Định lượng Albumin | x | ||
3 | Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) | x | ||
4 | Đo hoạt độ Amylase | x | ||
5 | Đo hoạt độ ALT (GPT) | x | ||
6 | Đo hoạt độ AST (GOT) | x | ||
7 | Định lượng Bilirubin trực tiếp | x | ||
8 | Định lượng Bilirubin gián tiếp | x | ||
9 | Định lượng Bilirubin toàn phần | x | ||
10 | Định lượng Calci toàn phần | x | ||
11 | Định lượng Calci ion hoá | x | ||
12 | Đo hoạt độ Cholinesterase (ChE) | x | ||
13 | Định lượng Cholesterol toàn phần | x | ||
14 | Định lượng C-Peptid | x | ||
15 | Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) | x | ||
16 | Định lượng Creatinin | x | ||
17 | Điện giải đồ (Na, K, Cl) | x | ||
18 | Định lượng Glucose | x | ||
19 | Định lượng Globulin | x | ||
20 | Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) | x | ||
21 | Định lượng HbA1c | x | ||
22 | Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) | x | ||
23 | Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) | x | ||
24 | Định lượng Phospho | x | ||
25 | Định lượng Protein toàn phần | x | ||
26 | Định lượng Sắt | x | ||
27 | Định lượng Triglycerid | x | ||
28 | Định lượng Urê | x | ||
29 | Điện giải niệu (Na, K, Cl) | x | ||
30 | Định tính Amphetamin (test nhanh) | x | ||
31 | Định lượng Amphetamine | x | ||
32 | Đo hoạt độ Amylase | x | ||
33 | Định lượng Axit Uric | x | ||
34 | Định tính beta hCG (test nhanh) | x | ||
35 | Định lượng Canxi | x | ||
36 | Định lượng Creatinin | x | ||
37 | Định lượng Dưỡng chấp | x | ||
38 | Định tính Dưỡng chấp | x | ||
39 | Định lượng Glucose | x | ||
40 | Định tính Marijuana (THC) (test nhanh) | x | ||
41 | Định tính Opiate (test nhanh) | x | ||
42 | Định tính Morphin (test nhanh) | x | ||
43 | Định tính Codein (test nhanh) | x | ||
44 | Định tính Heroin (test nhanh) | x | ||
45 | Định lượng Phospho | x | ||
46 | Định tính Phospho hữu cơ | x | ||
47 | Định tính Porphyrin | x | ||
48 | Định lượng Protein | x | ||
49 | Định tính Protein Bence -jones | x | ||
50 | Định lượng Ure | x | ||
51 | Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) | x | ||
52 | Định lượng Clo | x | ||
53 | Định lượng Glucose | x | ||
54 | Phản ứng Pandy | x | ||
55 | Định lượng Protein | x | ||
56 | Định lượng Bilirubin toàn phần | x | ||
57 | Định lượng Cholesterol toàn phần | x | ||
58 | Định lượng Creatinin | x | ||
59 | Định lượng Glucose | x | ||
60 | Định lượng Protein | x | ||
61 | Phản ứng Rivalta | x | ||
62 | Định lượng Triglycerid | x | ||
63 | Đo tỷ trọng dịch chọc dò | x | ||
64 | Định lượng Ure | x |