::Menu

::Liên Kết Website

::Thống Kê Truy Cập

Đang truy cậpĐang truy cập : 4

Máy chủ tìm kiếm : 1

Khách viếng thăm : 3


Hôm nayHôm nay : 203

Tháng hiện tạiTháng hiện tại : 13286

Tổng lượt truy cậpTổng lượt truy cập : 2342007

::Tin tức

Trang nhất » Danh Mục Kỹ Thuật

XXIII. HÓA SINH

STT DANH MỤC TUYẾN KỸ THUẬT
Kỹ thuật theo tuyến Kỹ thuật vượt tuyến Ghi chú
  A. MÁU      
1 Định lượng Acid Uric x    
2 Định lượng Albumin x    
3 Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) x    
4 Đo hoạt độ Amylase x    
5 Đo hoạt độ ALT (GPT) x    
6 Đo hoạt độ AST (GOT) x    
7 Định lượng Bilirubin trực tiếp x    
8 Định lượng Bilirubin gián tiếp x    
9 Định lượng Bilirubin toàn phần x    
10 Định lượng Calci toàn phần x    
11 Định lượng Calci ion hoá x    
12 Đo hoạt độ Cholinesterase (ChE) x    
13 Định lượng Cholesterol toàn phần x    
14 Định lượng C-Peptid x    
15 Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) x    
16 Định lượng Creatinin x    
17 Điện giải đồ (Na, K, Cl) x    
18 Định lượng Glucose x    
19 Định lượng Globulin x    
20 Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) x    
21 Định lượng HbA1c x    
22 Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) x    
23 Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) x    
24 Định lượng Phospho x    
25 Định lượng Protein toàn phần x    
26 Định lượng Sắt x    
27 Định lượng Triglycerid x    
28 Định lượng Urê x    
29 Điện giải niệu (Na, K, Cl) x    
30 Định tính Amphetamin (test nhanh) x    
31 Định lượng Amphetamine x    
32 Đo hoạt độ Amylase x    
33 Định lượng Axit Uric x    
34 Định tính beta hCG (test nhanh) x    
35 Định lượng Canxi x    
36 Định lượng Creatinin x    
37 Định lượng Dưỡng chấp x    
38 Định tính Dưỡng chấp x    
39 Định lượng Glucose x    
40 Định tính Marijuana (THC) (test nhanh) x    
41 Định tính Opiate (test nhanh) x    
42 Định tính Morphin (test nhanh) x    
43 Định tính Codein (test nhanh) x    
44 Định tính Heroin (test nhanh) x    
45 Định lượng Phospho x    
46 Định tính Phospho hữu cơ x    
47 Định tính Porphyrin x    
48 Định lượng Protein x    
49 Định tính Protein Bence -jones x    
50 Định lượng Ure x    
51 Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) x    
52 Định lượng Clo x    
53 Định lượng Glucose x    
54 Phản ứng Pandy x    
55 Định lượng Protein x    
56 Định lượng Bilirubin toàn phần x    
57 Định lượng Cholesterol toàn phần x    
58 Định lượng Creatinin x    
59 Định lượng Glucose x    
60 Định lượng Protein x    
61 Phản ứng Rivalta x    
62 Định lượng Triglycerid x    
63 Đo tỷ trọng dịch chọc dò x    
64 Định lượng Ure x    

 
1
09:41 ICT Thứ bảy, 20/04/2024