Đang truy cập : 1
Hôm nay : 112
Tháng hiện tại : 13195
Tổng lượt truy cập : 2341916
STT | DANH MỤC | TUYẾN KỸ THUẬT | ||
Kỹ thuật theo tuyến | Ky thuật vượt tuyến | Ghi chú | ||
A. VI KHUẨN | ||||
1 | Vi khuẩn nhuộm soi | x | ||
2 | Vi khuẩn test nhanh | x | ||
3 | Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường | x | ||
4 | Vi khuẩn kháng thuốc định tính | x | ||
5 | Vi hệ đường ruột | x | ||
6 | AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen | x | ||
7 | AFB trực tiếp nhuộm huỳnh quang | x | ||
8 | Mycobacterium tuberculosis Mantoux | x | ||
9 | Mycobacterium tuberculosis định danh và kháng RMP Xpert | x | ||
10 | Mycobacterium leprae nhuộm soi | x | ||
11 | Vibrio cholerae soi tươi | x | ||
12 | Vibrio cholerae nhuộm soi | x | ||
13 | Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi | x | ||
14 | Neisseria meningitidis nhuộm soi | x | ||
15 | Chlamydia test nhanh | x | ||
16 | Helicobacter pylori Ag test nhanh | x | ||
17 | Helicobacter pylori Ab test nhanh | x | ||
18 | Leptospira test nhanh | x | ||
19 | Mycoplasma hominis test nhanh | x | ||
20 | Salmonella Widal | x | ||
21 | Streptococcus pyogenes ASO | x | ||
22 | Treponema pallidum soi tươi | x | ||
23 | Treponema pallidum nhuộm soi | x | ||
24 | Treponema pallidum test nhanh | x | ||
25 | Ureaplasma urealyticum test nhanh | x | ||
26 | Virus test nhanh | x | ||
27 | Virus Xpert | x | ||
28 | HBsAg test nhanh | x | ||
29 | HBsAg miễn dịch bán tự động | x | ||
30 | HBsAb test nhanh | x | ||
31 | HBsAb miễn dịch bán tự động | x | ||
32 | HBc IgM miễn dịch bán tự động | x | ||
33 | HBcAb test nhanh | x | ||
34 | HBc total miễn dịch bán tự động | x | ||
35 | HBeAg test nhanh | x | ||
36 | HBeAg miễn dịch bán tự động | x | ||
37 | HBeAb test nhanh | x | ||
38 | HBeAb miễn dịch bán tự động | x | ||
39 | HCV Ab test nhanh | x | ||
40 | HCV Ab miễn dịch bán tự động | x | ||
41 | HCV Ag/Ab miễn dịch bán tự động | x | ||
42 | HAV Ab test nhanh | x | ||
43 | HAV IgM miễn dịch bán tự động | x | ||
44 | HAV total miễn dịch bán tự động | x | ||
45 | HDV Ag miễn dịch bán tự động | x | ||
46 | HDV IgM miễn dịch bán tự động | x | ||
47 | HDV Ab miễn dịch bán tự động | x | ||
48 | HEV Ab test nhanh | x | ||
49 | HEV IgM test nhanh | x | ||
50 | HEV IgM miễn dịch bán tự động | x | ||
51 | HEV IgG miễn dịch bán tự động | x | ||
52 | HEV IgG miễn dịch tự động | x | ||
53 | HIV Ab test nhanh | x | ||
54 | HIV Ag/Ab test nhanh | x | ||
55 | HIV Ab miễn dịch bán tự động | x | ||
56 | HIV Ag/Ab miễn dịch bán tự động | x | ||
57 | HIV Ag/Ab miễn dịch tự động | x | ||
58 | Dengue virus NS1Ag test nhanh | x | ||
59 | Dengue virus NS1Ag/IgM/IgG test nhanh | x | ||
60 | Dengue virus IgA test nhanh | x | ||
61 | Dengue virus NS1Ag miễn dịch bán tự động | x | ||
62 | Dengue virus IgM/IgG test nhanh | x | ||
63 | Dengue virus IgM miễn dịch bán tự động | x | ||
64 | Dengue virus IgG miễn dịch bán tự động | x | ||
65 | CMV IgM miễn dịch bán tự động | x | ||
66 | CMV IgG miễn dịch bán tự động | x | ||
67 | HSV 1 IgM miễn dịch bán tự động | x | ||
68 | HSV 1 IgG miễn dịch bán tự động | x | ||
69 | HSV 2 IgM miễn dịch bán tự động | x | ||
70 | HSV 2 IgG miễn dịch bán tự động | x | ||
71 | HSV 1+2 IgM miễn dịch bán tự động | x | ||
72 | HSV 1+2 IgG miễn dịch bán tự động | x | ||
73 | EBV-VCA IgM miễn dịch bán tự động | x | ||
74 | EBV-VCA IgG miễn dịch bán tự động | x | ||
75 | EV71 IgM/IgG test nhanh | x | ||
76 | Influenza virus A, B test nhanh | x | ||
77 | JEV IgM miễn dịch bán tự động | x | ||
78 | Measles virus Ab miễn dịch bán tự động | x | ||
79 | Rotavirus test nhanh | x | ||
80 | Rotavirus Ag miễn dịch bán tự động | x | ||
81 | RSV Ab miễn dịch bán tự động | x | ||
82 | Rubella virus Ab test nhanh | x | ||
83 | Rubella virus IgM miễn dịch bán tự động | x | ||
84 | Rubella virus IgG miễn dịch bán tự động | x | ||
85 | Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi | x | ||
86 | Hồng cầu trong phân test nhanh | x | ||
87 | Đơn bào đường ruột soi tươi | x | ||
88 | Đơn bào đường ruột nhuộm soi | x | ||
89 | Trứng giun, sán soi tươi | x | ||
90 | Trứng giun soi tập trung | x | ||
91 | Strongyloides stercoralis(Giun lươn) ấu trùng soi tươi | x | ||
92 | Cryptosporidium test nhanh | x | ||
93 | Angiostrogylus cantonensis (Giun tròn chuột) Ab miễn dịch bán tự động | x | ||
94 | Clonorchis/Opisthorchis (Sán lá gan nhỏ) Ab miễn dịch bán tự động | x | ||
95 | Cysticercus cellulosae (Sán lợn) Ab miễn dịch bán tự động | x | ||
96 | Echinococcus granulosus (Sán dây chó) Ab miễn dịch bán tự động | x | ||
97 | Entamoeba histolytica (Amip) Ab miễn dịch bán tự động | x | ||
98 | Fasciola (Sán lá gan lớn) Ab miễn dịch bán tự động | x | ||
99 | Filaria (Giun chỉ) ấu trùng trong máu nhuộm soi | x | ||
100 | Gnathostoma (Giun đầu gai) Ab miễn dịch bán tự động | x | ||
101 | Paragonimus (Sán lá phổi) Ab miễn dịch bán tự động | x | ||
102 | Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính | x | ||
103 | Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) Ag test nhanh | x | ||
104 | Schistosoma (Sán máng) Ab miễn dịch bán tự động | x | ||
105 | Strongyloides stercoralis (Giun lươn) Ab miễn dịch bán tự động | x | ||
106 | Toxocara (Giun đũa chó, mèo) Ab miễn dịch bán tự động | x | ||
107 | Toxoplasma IgM miễn dịch bán tự động | x | ||
108 | Toxoplasma IgG miễn dịch bán tự động | x | ||
109 | Trichinella spiralis (Giun xoắn) Ab miễn dịch bán tự động | x | ||
110 | Demodex soi tươi | x | ||
111 | Demodex nhuộm soi | x | ||
112 | Phthirus pubis (Rận mu) soi tươi | x | ||
113 | Phthirus pubis (Rận mu) nhuộm soi | x | ||
114 | Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) soi tươi | x | ||
115 | Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) nhuộm soi | x | ||
116 | Cysticercus cellulosae (Sán lợn) ấu trùng soi mảnh sinh thiết | x | ||
117 | Gnathostoma ấu trùng soi mảnh sinh thiết | x | ||
118 | Taenia (Sán dây) soi tươi định danh | x | ||
119 | Toxocara (Giun đũa chó, mèo) soi mảnh sinh thiết | x | ||
120 | Trichinella spiralis (Giun xoắn) soi mảnh sinh thiết | x | ||
121 | Trichomonas vaginalis soi tươi | x | ||
122 | Trichomonas vaginalis nhuộm soi | x | ||
123 | Vi nấm soi tươi | x | ||
124 | Vi nấm test nhanh | x | ||
125 | Vi nấm nhuộm soi | x | ||
126 | Vi sinh vật cấy kiểm tra không khí | x | ||
127 | Vi sinh vật cấy kiểm tra bàn tay | x | ||
128 | Vi sinh vật cấy kiểm tra dụng cụ đã tiệt trùng | x | ||
129 | Vi sinh vật cấy kiểm tra bề mặt | x | ||
130 | Vi sinh vật cấy kiểm tra nước sinh hoạt | x | ||
131 | Vi sinh vật cấy kiểm tra nước thải | x | ||
132 | Vi khuẩn kháng thuốc - Phát hiện người mang | x | ||
133 | Vi khuẩn gây nhiễm trùng bệnh viện - Phát hiện nguồn nhiễm | x |