Đang
truy
cập
:
3
Hôm
nay
:
201
Tháng
hiện
tại
:
6723
Tổng
lượt
truy
cập
:
2247351
STT | DANH MỤC | TUYẾN KỸ THUẬT | ||
Kỹ thuật theo tuyến | Kỹ thuật vượt tuyến | Ghi chú | ||
A. CÁC KỸ THUẬT | ||||
1 | Kỹ thuật cách ly dự phòng | x | ||
2 | Kỹ thuật cách ly nhiễm trùng | x | ||
3 | Cai máy thở bằng chế độ thông minh | x | ||
4 | Cấp cứu cao huyết áp | x | ||
5 | Cấp cứu ngừng thở | x | ||
6 | Cấp cứu ngừng tim | x | ||
7 | Cấp cứu ngừng tim bằng máy tự động | x | ||
8 | Cấp cứu tụt huyết áp | x | ||
9 | Chăm sóc bệnh nhân đã tử vong | x | ||
10 | Chăm sóc catheter động mạch | x | ||
11 | Chăm sóc catheter tĩnh mạch | x | ||
12 | Chăm sóc và theo dõi áp lực nội sọ | x | ||
13 | Chọc tĩnh mạch cảnh ngoài | x | ||
14 | Chọc tĩnh mạch cảnh trong | x | ||
15 | Chọc tĩnh mạch đùi | x | ||
16 | Chọc tĩnh mạch dưới đòn | x | ||
17 | Chọc tuỷ sống đường bên | x | ||
18 | Chọc tuỷ sống đường giữa | x | ||
19 | Chống hạ thân nhiệt trong hoặc sau phẫu thuật | x | ||
20 | Chụp X-quang cấp cứu tại giường | x | ||
21 | Đặt catheter tĩnh mạch cảnh ngoài | x | ||
22 | Đặt Combitube | x | ||
23 | Đặt dẫn lưu ngực cấp cứu | x | ||
24 | Đặt mát thanh quản Fastract | x | ||
25 | Đặt mát thanh quản kinh điển hoặc tương đương | x | ||
26 | Đặt mát thanh quản Proseal hoặc tương đương | x | ||
27 | Đặt nội khí quản khi dạ dầy đầy | x | ||
28 | Đặt nội khí quản khó ngược dòng | x | ||
29 | Đặt nội khí quản mò qua mũi | x | ||
30 | Đặt nội khí quản qua đèn Airtracq hoặc tương đương | x | ||
31 | Đặt nội khí quản qua đèn Glidescope hoặc tương đương | x | ||
32 | Đặt nội khí quản qua mũi | x | ||
33 | Đặt nội khí quản với thuốc mê tĩnh mạch, thuốc mê hô hấp | x | ||
34 | Dự phòng tắc tĩnh mạch sau phẫu thuật, sau chấn thương | x | ||
35 | Kỹ thuật gây mê có hạ huyết áp chỉ huy | x | ||
36 | Kỹ thuật gây mê hô hấp qua mặt nạ | x | ||
37 | Kỹ thuật gây mê hô hấp với hệ thống Magill | x | ||
38 | Kỹ thuật gây mê lưu lượng thấp | x | ||
39 | Kỹ thuật gây mê tĩnh mạch trong chọc hút trứng | x | ||
40 | Kỹ thuật gây mê tĩnh mạch trong nạo hút thai | x | ||
41 | Kỹ thuật gây mê tĩnh mạch với etomidate, ketamine, propofol, thiopental | x | ||
42 | Kỹ thuật gây mê vòng kín có vôi soda | x | ||
43 | Kỹ thuật gây tê 3 trong 1 | x | ||
44 | Kỹ thuật gây tê cạnh nhãn cầu | x | ||
45 | Kỹ thuật gây tê chọc kim vào khoang ngoài màng cứng thắt lưng đường giữa | x | ||
46 | Kỹ thuật gây tê chọc kim vào khoang ngoài màng cứng thắt lưng, đường bên | x | ||
47 | Kỹ thuật gây tê đám rối cánh tay đường trên xương đòn | x | ||
48 | Kỹ thuật gây tê đám rối cánh tay đường gian cơ bậc thang | x | ||
49 | Kỹ thuật gây tê đám rối cánh tay đường nách | x | ||
50 | Kỹ thuật gây tê đám rối cổ nông | x | ||
51 | Kỹ thuật gây tê đám rối cổ sâu | x | ||
52 | Kỹ thuật gây tê đám rối thần kinh bằng máy dò xung điện | x | ||
53 | Kỹ thuật gây tê đám rối thần kinh bằng máy siêu âm | x | ||
54 | Kỹ thuật gây tê đám rối thắt lưng | x | ||
55 | Kỹ thuật gây tê đặt kim kết hợp tuỷ sống - ngoài màng cứng | x | ||
56 | Kỹ thuật gây tê hoặc giảm đau cạnh đốt sống | x | ||
57 | Kỹ thuật gây tê khoang cùng | x | ||
58 | Kỹ thuật gây tê ở cổ tay | x | ||
59 | Kỹ thuật gây tê ở khuỷu tay | x | ||
60 | Kỹ thuật gây tê thần kinh hông to | x | ||
61 | Kỹ thuật gây tê thân thần kinh | x | ||
62 | Kỹ thuật gây tê thân thần kinh bằng máy dò thần kinh | x | ||
63 | Kỹ thuật gây tê tủy sống + ngoài màng cứng phối hợp phẫu thuật lấy thai | x | ||
64 | Kỹ thuật gây tê tủy sống phẫu thuật lấy thai | x | ||
65 | Kỹ thuật gây tê vùng bàn chân | x | ||
66 | Kỹ thuật gây tê vùng khớp gối | x | ||
67 | Ghi điện tim cấp cứu tại giường | x | ||
68 | Kỹ thuật giảm đau bằng tiêm morphin cách quãng dưới da | x | ||
69 | Kỹ thuật giảm đau bằng dò liều morphin tĩnh mạch | x | ||
70 | Kỹ thuật giảm đau bằng thuốc cho người bệnh sau phẫu thuật, sau chấn thương | x | ||
71 | Kỹ thuật giảm đau sau phẫu thuật bằng truyền ketamin liều thấp | x | ||
72 | Kỹ thuật giảm đau và gây ngủ nắn xương | x | ||
73 | Kỹ thuật giảm đau và gây ngủ ngoài phòng phẫu thuật | x | ||
74 | Hạ thân nhiệt chỉ huy | x | ||
75 | Hô hấp nhân tạo bằng máy trong và sau mê | x | ||
76 | Hô hấp nhân tạo bằng tay với bóng hay ambu trong và sau mê | x | ||
77 | Hút dẫn lưu ngực | x | ||
78 | Hút nội khí quản bằng hệ thống kín | x | ||
79 | Hút nội khí quản hoặc hút mở khí quản | x | ||
80 | Huy động phế nang ở bệnh nhân thở máy | x | ||
81 | Khí dung đường thở ở bệnh nhân nặng | x | ||
82 | Xoay trở bệnh nhân thở máy | x | ||
83 | Xử trí dò đường tiêu hóa (nuôi dưỡng và hút liên tục đường dò) | x | ||
84 | Liệu pháp kháng sinh dự phòng trước và sau phẫu thuật | x | ||
85 | Lưu kim luồn tĩnh mạch để tiêm thuốc | x | ||
86 | Mê tĩnh mạch theo TCI | x | ||
87 | Mở khí quản | x | ||
88 | Nâng thân nhiệt chỉ huy | x | ||
89 | Nuôi dưỡng bằng đường tĩnh mạch | x | ||
90 | Nuôi dưỡng qua ống thông dạ dày | x | ||
91 | Nuôi dưỡng qua ống thông hỗng tràng | x | ||
92 | Oxy cao áp | x | ||
93 | Pha loãng máu trước hoặc trong hoặc sau khi phẫu thuật | x | ||
94 | Phát hiện, phòng, điều trị nhiễm khuẩn bệnh viện (vết phẫu thuật, catheter, hô hấp, tiết niệu…) | x | ||
95 | Phòng và điều trị trào ngược dịch dạ dày | x | ||
96 | Rửa tay phẫu thuật | x | ||
97 | Rửa tay sát khuẩn | x | ||
98 | Săn sóc theo dõi ống thông tiểu | x | ||
99 | Siêu âm tim cấp cứu tại giường | x | ||
100 | Theo dõi áp lực tĩnh mạch trung tâm | x | ||
101 | Theo dõi đông máu tại chỗ | x | ||
102 | Theo dõi SpO2 | x | ||
103 | Theo dõi thân nhiệt bằng máy | x | ||
104 | Theo dõi thân nhiệt với nhiệt kế thường qui | x | ||
105 | Thở CPAP không qua máy thở | x | ||
106 | Thở máy xâm nhập với các phương thức khác nhau | x | ||
107 | Thở oxy gọng kính | x | ||
108 | Thở oxy qua mặt nạ | x | ||
109 | Thở oxy qua mũ kín | x | ||
110 | Thở oxy qua ống chữ T | x | ||
111 | Thông khí không xâm nhập bằng máy thở | x | ||
112 | Thường qui đặt nội khí quản khó | x | ||
113 | Tiệt trùng dụng cụ phục vụ phẫu thuật, GMHS | x | ||
114 | Truyền dịch thường qui | x | ||
115 | Truyền dịch trong sốc | x | ||
116 | Truyền máu hoặc sản phẩm máu thường qui | x | ||
117 | Truyền máu khối lượng lớn | x | ||
118 | Truyền máu trong sốc | x | ||
119 | Vận chuyển bệnh nhân nặng ngoại viện | x | ||
120 | Vận chuyển bệnh nhân nặng nội viện | x | ||
121 | Vệ sinh miệng ở bệnh nhân hồi sức | x | ||
122 | Vô cảm cho các phẫu thuật nhỏ ở tầng sinh môn trẻ em | x | ||
123 | Vô trùng phòng phẫu thuật, phòng tiểu phẫu hoặc buồng bệnh | x | ||
124 | Xác định nhóm máu trước truyền máu tại giường | x | ||
B. GÂY MÊ | ||||
125 | Gây mê các phẫu thuật áp xe vùng đầu mặt cổ | x | ||
126 | Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân Basedow | x | ||
127 | Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân có bệnh tim | x | ||
128 | Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân có bệnh về máu | x | ||
129 | Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân đa chấn thương | x | ||
130 | Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân đái tháo đường | x | ||
131 | Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân động kinh + tiền sử động kinh | x | ||
132 | Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân giảm tiểu cầu | x | ||
133 | Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân hen phế quản | x | ||
134 | Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân hội chứng HELP | x | ||
135 | Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân lao + tiền sử lao phổi | x | ||
136 | Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân Lupus | x | ||
137 | Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân rau bong non | x | ||
138 | Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân rau cài răng lược | x | ||
139 | Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân rau tiền đạo ra máu | x | ||
140 | Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân thai chết lưu | x | ||
141 | Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân tiền sản giật nặng | x | ||
142 | Gây mê nội soi buồng tử cung can thiệp | x | ||
143 | Gây mê nội soi buồng tử cung chẩn đoán | x | ||
144 | Gây mê nội soi buồng tử cung, nạo buồng tử cung | x | ||
145 | Gây mê nội soi buồng tử cung, sinh thiết buồng tử cung | x | ||
146 | Gây mê nội soi buồng tử cung, vòi trứng thông vòi trứng | x | ||
147 | Gây mê nội soi mở rộng niệu quản, nong rộng niệu quản | x | ||
148 | Gây mê nội soi niệu quản 2 bên 1 thì gắp sỏi niệu quản | x | ||
149 | Gây mê nội soi niệu quản ngược dòng bằng ống soi mềm tán sỏi thận bằng laser | x | ||
150 | Gây mê nội soi niệu quản tán sỏi bằng laser | x | ||
151 | Gây mê nội soi nối vòi tử cung | x | ||
152 | Gây mê nội soi nong hẹp thực quản | x | ||
153 | Gây mê nội soi nong niệu quản hẹp | x | ||
154 | Gây mê nội soi ổ bụng chẩn đoán | x | ||
155 | Gây mê nội soi ổ bụng hỗ trợ đốt u gan bằng sóng cao tần (RFA) | x | ||
156 | Gây mê nội soi phế quản sinh thiết chẩn đoán | x | ||
157 | Gây mê nội soi tán sỏi niệu quản | x | ||
158 | Gây mê nội soi tán sỏi niệu quản ngược dòng | x | ||
159 | Gây mê nội soi tạo hình niệu quản quặt sau tĩnh mạch chủ | x | ||
160 | Gây mê nội soi thận ống mềm gắp sỏi thận | x | ||
161 | Gây mê nội soi thận ống mềm tán sỏi thận | x | ||
162 | Gây mê nội soi xẻ hẹp bể thận - niệu quản, mở rộng niệu quản | x | ||
163 | Gây mê nội soi xẻ lỗ niệu quản lấy sỏi | x | ||
164 | Gây mê phẫu thuật áp xe dưới màng tủy | x | ||
165 | Gây mê phẫu thuật áp xe gan | x | ||
166 | Gây mê phẫu thuật áp xe não | x | ||
167 | Gây mê phẫu thuật áp xe tồn dư ổ bụng | x | ||
168 | Gây mê phẫu thuật bàn chân bẹt, bàn chân lồi | x | ||
169 | Gây mê phẫu thuật bàn chân gót và xoay ngoài | x | ||
170 | Gây mê phẫu thuật bàn chân khoèo bẩm sinh | x | ||
171 | Gây mê phẫu thuật bàn chân thuổng | x | ||
172 | Gây mê phẫu thuật bàng quang lộ ngoài bằng nối bàng quang với trực tràng theo Duhamel | x | ||
173 | Gây mê phẫu thuật bảo tồn | x | ||
174 | Gây mê phẫu thuật bất động ngoài xương chày, xương đùi | x | ||
175 | Gây mê phẫu thuật bệnh nhân chửa ngoài dạ con vỡ | x | ||
176 | Gây mê phẫu thuật bệnh nhân tắc mạch ối | x | ||
177 | Gây mê phẫu thuật bệnh nhân viêm phúc mạc ruột thừa | x | ||
178 | Gây mê phẫu thuật bóc kén màng phổi (nhu mô phổi) | x | ||
179 | Gây mê phẫu thuật bóc nhân xơ tử cung | x | ||
180 | Gây mê phẫu thuật bóc nhân xơ vú | x | ||
181 | Gây mê phẫu thuật bóc u xơ tiền liệt tuyến | x | ||
182 | Gây mê phẫu thuật bong hay đứt dây chằng bên khớp gối | x | ||
183 | Gây mê phẫu thuật bụng cấp cứu không phải chấn thương ở người lớn và trẻ em trên 6 tuổi | x | ||
184 | Gây mê phẫu thuật bụng cấp do chấn thương ở người lớn và trẻ em trên 6 tuổi | x | ||
185 | Gây mê phẫu thuật bụng lớn ở trẻ em | x | ||
186 | Gây mê phẫu thuật bướu cổ | x | ||
187 | Gây mê phẫu thuật bướu tinh hoàn | x | ||
188 | Gây mê phẫu thuật các trường hợp chấn thương vùng đầu mặt cổ: chấn thương chính mũi, chấn thương các xoang hàm, sàng, chấn gẫy xương hàm trên dưới | x | ||
189 | Gây mê phẫu thuật cầm máu lại tuyến giáp | x | ||
190 | Gây mê phẫu thuật cắm niệu quản vào bàng quang | x | ||
191 | Gây mê phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp khồng lồ | x | ||
192 | Gây mê phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc | x | ||
193 | Gây mê phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân | x | ||
194 | Gây mê phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp | x | ||
195 | Gây mê phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến giáp và cắt bán phần thùy còn lại trong Basedow | x | ||
196 | Gây mê phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến giáp và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp khổng lồ | x | ||
197 | Gây mê phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân | x | ||
198 | Gây mê phẫu thuật cắt 2 tạng trong ổ bụng (tiểu khung) trở lên | x | ||
199 | Gây mê phẫu thuật cắt âm hộ + vét hạch trên bệnh nhân K âm hộ | x | ||
200 | Gây mê phẫu thuật cắt âm hộ đơn thuần | x | ||
201 | Gây mê phẫu thuật cắt âm hộ ung thư, vét hạch bẹn hai bên | x | ||
202 | Gây mê phẫu thuật cắt amidan ở người lớn | x | ||
203 | Gây mê phẫu thuật cắt amidan ở trẻ em | x | ||
204 | Gây mê phẫu thuật cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân | x | ||
205 | Gây mê phẫu thuật cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân | x | ||
206 | Gây mê phẫu thuật cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân | x | ||
207 | Gây mê phẫu thuật cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đơn thuần không có nhân | x | ||
208 | Gây mê phẫu thuật cắt bán phần hay toàn phần do nang tuyến giáp, ung thư tuyến giáp có hoặc không kèm theo nạo vét hoạch vùng đầu mặt cổ | x | ||
209 | Gây mê phẫu thuật cắt bàng quan toàn bộ, nạo vét hạch và chuyển lưu dòng nước tiểu bằng ruột | x | ||
210 | Gây mê phẫu thuật cắt bàng quang | x | ||
211 | Gây mê phẫu thuật cắt bàng quang, đưa niệu quản ra ngoài da | x | ||
212 | Gây mê phẫu thuật cắt bàng quang, tạo hình bàng quang | x | ||
213 | Gây mê phẫu thuật cắt bao da qui đầu do dính hoặc dài | x | ||
214 | Gây mê phẫu thuật cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy) | x | ||
215 | Gây mê phẫu thuật cắt bóng Vater và tạo hình ống mật chủ, ống Wirsung qua đường mở D2 tá tràng | x | ||
216 | Gây mê phẫu thuật cắt buồng trứng 2 bên | x | ||
217 | Gây mê phẫu thuật cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm | x | ||
218 | Gây mê phẫu thuật cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm | x | ||
219 | Gây mê phẫu thuật cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính trên 10 cm | x | ||
220 | Gây mê phẫu thuật cắt các loại u vùng mặt có đường kính 5 đến 10 cm | x | ||
221 | Gây mê phẫu thuật cắt chắp có bọc | x | ||
222 | Gây mê phẫu thuật cắt chi, vét hạch do ung thư | x | ||
223 | Gây mê phẫu thuật cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã phẫu thuật cắt tử cung bán phần đường âm đạo | x | ||
224 | Gây mê phẫu thuật cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã phẫu thuật cắt tử cung bán phần đường bụng, đường âm đạo | x | ||
225 | Gây mê phẫu thuật cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã phẫu thuật cắt tử cung bán phần đường bụng | x | ||
226 | Gây mê phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay | x | ||
227 | Gây mê phẫu thuật cắt cụt chi | x | ||
228 | Gây mê phẫu thuật cắt da thừa cạnh hậu môn | x | ||
229 | Gây mê phẫu thuật cắt dây thần kinh V nhánh ổ mắt | x | ||
230 | Gây mê phẫu thuật cắt đoạn chi | x | ||
231 | Gây mê phẫu thuật cắt đường dò dưới da-dưới màng tuỷ | x | ||
232 | Gây mê phẫu thuật cắt đường thông động – tĩnh mạch chạy thận nhân tạo do biến chứng hoặc sau ghép thận | x | ||
233 | Gây mê phẫu thuật cắt dương vật trong lưỡng giới giả nữ | x | ||
234 | Gây mê phẫu thuật cắt hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu trên 10% diện tích cơ thể ở người lớn | x | ||
235 | Gây mê phẫu thuật cắt hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu trên 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | x | ||
236 | Gây mê phẫu thuật cắt hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 3% 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | x | ||
237 | Gây mê phẫu thuật cắt hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 5% 10% diện tích cơ thể ở người lớn | x | ||
238 | Gây mê phẫu thuật cắt hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 3% diện tích cơ thể ở trẻ em | x | ||
239 | Gây mê phẫu thuật cắt hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 5% diện tích cơ thể ở người lớn | x | ||
240 | Gây mê phẫu thuật cắt hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 1% 3% diện tích cơ thể ở trẻ em | x | ||
241 | Gây mê phẫu thuật cắt hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 3% 5% diện tích cơ thể ở người lớn | x | ||
242 | Gây mê phẫu thuật cắt khối u da lành tính dưới 5cm | x | ||
243 | Gây mê phẫu thuật cắt khối u da lành tính mi mắt | x | ||
244 | Gây mê phẫu thuật cắt khối u da lành tính trên 5cm | x | ||
245 | Gây mê phẫu thuật cắt lách bán phần | x | ||
246 | Gây mê phẫu thuật cắt lách bệnh lý | x | ||
247 | Gây mê phẫu thuật cắt lách do chấn thương | x | ||
248 | Gây mê phẫu thuật cắt lách ung thư, apxe | x | ||
249 | Gây mê phẫu thuật cắt lọc da, cơ, cân từ 1 - 3% diện tích cơ thể | x | ||
250 | Gây mê phẫu thuật cắt lọc da, cơ, cân dưới 1% diện tích cơ thể | x | ||
251 | Gây mê phẫu thuật cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể | x | ||
252 | Gây mê phẫu thuật cắt lọc đơn thuần vết thương bàn tay | x | ||
253 | Gây mê phẫu thuật cắt lọc nhu mô gan | x | ||
254 | Gây mê phẫu thuật cắt lọc vết thương gãy xương hở, nắm chỉnh và cố định tạm thời | x | ||
255 | Gây mê phẫu thuật cắt lồi xương | x | ||
256 | Gây mê phẫu thuật cắt mạc nối lớn | x | ||
257 | Gây mê phẫu thuật cắt mạc nối lớn, phúc mạc | x | ||
258 | Gây mê phẫu thuật cắt mào tinh | x | ||
259 | Gây mê phẫu thuật cắt một nửa bàng quang và túi thừa bàng quang | x | ||
260 | Gây mê phẫu thuật cắt một nửa thận (cắt thận bán phần) | x | ||
261 | Gây mê phẫu thuật cắt một phần tuỵ | x | ||
262 | Gây mê phẫu thuật cắt nang không do răng xương hàm dưới | x | ||
263 | Gây mê phẫu thuật cắt nang không do răng xương hàm trên | x | ||
264 | Gây mê phẫu thuật cắt nang ống mật chủ | x | ||
265 | Gây mê phẫu thuật cắt nang ống mật chủ, nối gan hỗng tràng | X | ||
266 | Gây mê phẫu thuật cắt nang tụy | X | ||
267 | Gây mê phẫu thuật cắt nhiều đoạn ruột non | X | ||
268 | Gây mê phẫu thuật cắt nhiều hạ phân thuỳ | X | ||
269 | Gây mê phẫu thuật cắt nối niệu đạo sau | X | ||
270 | Gây mê phẫu thuật cắt nối niệu đạo trước | X | ||
271 | Gây mê phẫu thuật cắt nối niệu quản | X | ||
272 | Gây mê phẫu thuật cắt nối thực quản | X | ||
273 | Gây mê phẫu thuật cắt nửa bàng quang có tạo hình bằng đoạn ruột | X | ||
274 | Gây mê phẫu thuật cắt nửa đại tràng phải, (trái) do ung thư kèm vét hạch | X | ||
275 | Gây mê phẫu thuật cắt phân thùy gan | X | ||
276 | Gây mê phẫu thuật cắt phân thuỳ gan, thuỳ gan | X | ||
277 | Gây mê phẫu thuật cắt phổi theo tổn thương | x | ||
278 | Gây mê phẫu thuật cắt polyp buồng tử cung | x | ||
279 | Gây mê phẫu thuật cắt polyp kèm cắt toàn bộ đại tràng, để lại trực tràng chờ mổ hạ đại tràng thì sau | x | ||
280 | Gây mê phẫu thuật cắt polyp một đoạn đại tràng phải, cắt đoạn đại tràng phía trên làm hậu môn nhân tạo | x | ||
281 | Gây mê phẫu thuật cắt polyp mũi | x | ||
282 | Gây mê phẫu thuật cắt rộng tổ chức áp xe vú | x | ||
283 | Gây mê phẫu thuật cắt rộng u niệu đạo | x | ||
284 | Gây mê phẫu thuật cắt ruột non hình chêm | x | ||
285 | Gây mê phẫu thuật cắt ruột thừa đơn thuần | x | ||
286 | Gây mê phẫu thuật cắt ruột thừa viêm cấp ở trẻ dưới 6 tuổi | x | ||
287 | Gây mê phẫu thuật cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe | x | ||
288 | Gây mê phẫu thuật cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng | x | ||
289 | Gây mê phẫu thuật cắt ruột trong lồng ruột có cắt đại tràng | x | ||
290 | Gây mê phẫu thuật cắt tá tràng bảo tồn đầu tụy | x | ||
291 | Gây mê phẫu thuật cắt thận | x | ||
292 | Gây mê phẫu thuật cắt thận bán phần | x | ||
293 | Gây mê phẫu thuật cắt thận đơn thuần | x | ||
294 | Gây mê phẫu thuật cắt thân đuôi tụy kèm cắt lách | x | ||
295 | Gây mê phẫu thuật cắt thần kinh X chọn lọc | x | ||
296 | Gây mê phẫu thuật cắt thần kinh X siêu chọn lọc | x | ||
297 | Gây mê phẫu thuật cắt thần kinh X toàn bộ | x | ||
298 | Gây mê phẫu thuật cắt thận phụ và xử lý phần cuối niệu quản trong niệu quản đôi | x | ||
299 | Gây mê phẫu thuật cắt thận thận phụ (thận dư số) với niệu quản lạc chỗ | x | ||
300 | Gây mê phẫu thuật cắt thân và đuôi tuỵ | x | ||
301 | Gây mê phẫu thuật cắt thanh quản bán phần, toàn phần có hoặc không nạo vét hạch đầu mặt cổ | x | ||
302 | Gây mê phẫu thuật cắt thị thần kinh | x | ||
303 | Gây mê phẫu thuật cắt thừa ngón đơn thuần | x | ||
304 | Gây mê phẫu thuật cắt thực quản có hay không kèm các tạng khác, tạo hình thực quản | x | ||
305 | Gây mê phẫu thuật cắt thực quản, cắt toàn bộ dạ dày, tạo hình thực quản bằng đoạn đại tràng hoặc ruột non | x | ||
306 | Gây mê phẫu thuật cắt thực quản, hạ họng, thanh quản | x | ||
307 | Gây mê phẫu thuật cắt thực quản, tạo hình thực quản bằng dạ dày đường bụng, ngực | x | ||
308 | Gây mê phẫu thuật cắt thực quản, tạo hình thực quản bằng dạ dày đường bụng, ngực, cổ | x | ||
309 | Gây mê phẫu thuật cắt thực quản, tạo hình thực quản bằng dạ dày không mở ngực | x | ||
310 | Gây mê phẫu thuật cắt thực quản, tạo hình thực quản bằng đại tràng đường bụng, ngực, cổ | x | ||
311 | Gây mê phẫu thuật cắt thực quản, tạo hình thực quản bằng đại tràng đường bụng, ngực | x | ||
312 | Gây mê phẫu thuật cắt thực quản, tạo hình thực quản bằng đại tràng không mở ngực | x | ||
313 | Gây mê phẫu thuật cắt thực quản, tạo hình thực quản bằng quai ruột (ruột non, đại tràng vi phẫu) | x | ||
314 | Gây mê phẫu thuật cắt thuỳ gan trái | x | ||
315 | Gây mê phẫu thuật cắt thùy gan trái, phải do ung thư | x | ||
316 | Gây mê phẫu thuật cắt thuỳ hoặc phần thuỳ phổi do ung thư | x | ||
317 | Gây mê phẫu thuật cắt thuỳ phổi, phần phổi còn lại | x | ||
318 | Gây mê phẫu thuật cắt thùy tuyến giáp | x | ||
319 | Gây mê phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ | x | ||
320 | Gây mê phẫu thuật cắt tinh hoàn | x | ||
321 | Gây mê phẫu thuật cắt tinh mạc | x | ||
322 | Gây mê phẫu thuật cắt toàn bộ bàng quang và tạo hình. | x | ||
323 | Gây mê phẫu thuật cắt toàn bộ bàng quang, cắm niệu quản vào ruột | x | ||
324 | Gây mê phẫu thuật cắt toàn bộ dạ dày | x | ||
325 | Gây mê phẫu thuật cắt toàn bộ đại tràng, nối ngay ruột non – trực tràng | x | ||
326 | Gây mê phẫu thuật cắt toàn bộ đại tràng, trực tràng | x | ||
327 | Gây mê phẫu thuật cắt toàn bộ đại trực tràng, đưa hồi tràng ra làm hậu môn nhân tạo | x | ||
328 | Gây mê phẫu thuật cắt toàn bộ đại trực tràng, nối ngay ruột non - ống hậu môn | x | ||
329 | Gây mê phẫu thuật cắt toàn bộ hạ họng - tạo hình thực quản | x | ||
330 | Gây mê phẫu thuật cắt toàn bộ mạc treo trực tràng | x | ||
331 | Gây mê phẫu thuật cắt toàn bộ ruột non | X | ||
332 | Gây mê phẫu thuật cắt toàn bộ thận và niệu quản | X | ||
333 | Gây mê phẫu thuật cắt toàn bộ tụy | X | ||
334 | Gây mê phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp | X | ||
335 | Gây mê phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 2 bên trong ung thư tuyến giáp | X | ||
336 | Gây mê phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến giáp trong Basedow | X | ||
337 | Gây mê phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân | X | ||
338 | Gây mê phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp khổng lồ | X | ||
339 | Gây mê phẫu thuật cắt tử cung buồng trứng + 2 phần phụ + vét hạch chậu 2 bên | X | ||
340 | Gây mê phẫu thuật cắt tử cung buồng trứng + phần phụ + mạc nối lớn | X | ||
341 | Gây mê phẫu thuật cắt tử cung buồng trứng kèm tạo hình niệu quản | X | ||
342 | Gây mê phẫu thuật cắt tử cung buồng trứng, u buồng trứng, phần phụ | X | ||
343 | Gây mê phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn + buồng trứng trên bệnh nhân ung thư buồng trứng | X | ||
344 | Gây mê phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn + vét hạch trên bệnh nhân ung thư tử cung | X | ||
345 | Gây mê phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn vì Chorio + chửa trứng | X | ||
346 | Gây mê phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn vì K cổ tử cung | X | ||
347 | Gây mê phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn vì u xơ tử cung | X | ||
348 | Gây mê phẫu thuật cắt tử cung toàn bộ, vét hạch tiểu khung | x | ||
349 | Gây mê phẫu thuật cắt tử cung | x | ||
350 | Gây mê phẫu thuật cắt túi mật | x | ||
351 | Gây mê phẫu thuật cắt túi sa niệu quản | x | ||
352 | Gây mê phẫu thuật cắt túi thừa đại tràng | x | ||
353 | Gây mê phẫu thuật cắt túi thừa Meckel | x | ||
354 | Gây mê phẫu thuật cắt túi thừa niệu đạo | x | ||
355 | Gây mê phẫu thuật cắt túi thừa tá tràng | x | ||
356 | Gây mê phẫu thuật cắt túi thừa thực quản cổ | x | ||
357 | Gây mê phẫu thuật cắt túi thừa thực quản ngực | x | ||
358 | Gây mê phẫu thuật cắt u bàng quang đường trên | x | ||
359 | Gây mê phẫu thuật cắt u biểu bì | x | ||
360 | Gây mê phẫu thuật cắt u buồng trứng hoặc bóc u buồng trứng | x | ||
361 | Gây mê phẫu thuật cắt u buồng trứng, gỡ dính | x | ||
362 | Gây mê phẫu thuật cắt u da đầu | x | ||
363 | Gây mê phẫu thuật cắt u da lành tính vành tai | x | ||
364 | Gây mê phẫu thuật cắt u da lành tính vùng da đầu dưới 2cm | x | ||
365 | Gây mê phẫu thuật cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm | x | ||
366 | Gây mê phẫu thuật cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…) | x | ||
367 | Gây mê phẫu thuật cắt u lành tính vùng mũi dưới 2cm | x | ||
368 | Gây mê phẫu thuật cắt u mạc treo ruột | x | ||
369 | Gây mê phẫu thuật cắt u mỡ phần mềm | x | ||
370 | Gây mê phẫu thuật cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm | x | ||
371 | Gây mê phẫu thuật cắt u nang bao hoạt dịch | x | ||
372 | Gây mê phẫu thuật cắt u nang buồng trứng xoắn | x | ||
373 | Gây mê phẫu thuật cắt u nang buồng trứng | x | ||
374 | Gây mê phẫu thuật cắt u ống niệu rốn và một phần bàng quang | x | ||
375 | Gây mê phẫu thuật cắt u sau phúc mạc | x | ||
376 | Gây mê phẫu thuật cắt u sùi đầu miệng sáo | x | ||
377 | Gây mê phẫu thuật cắt u thành âm đạo | x | ||
378 | Gây mê phẫu thuật cắt u thành ngực | x | ||
379 | Gây mê phẫu thuật cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung | x | ||
380 | Gây mê phẫu thuật cắt u trực tràng làm hậu môn nhân tạo | x | ||
381 | Gây mê phẫu thuật cắt u trực tràng ống hậu môn | x | ||
382 | Gây mê phẫu thuật cắt u vú lành tính | x | ||
383 | Gây mê phẫu thuật cắt u vú, vú to nam giới | x | ||
384 | Gây mê phẫu thuật cắt u xương lành | x | ||
385 | Gây mê phẫu thuật cắt u, polyp trực tràng đường hậu môn | x | ||
386 | Gây mê phẫu thuật cắt ung thư âm hộ + vét hạch bẹn 2 bên | x | ||
387 | Gây mê phẫu thuật cắt ung thư buồng trứng kèm cắt tử cung toàn bộ và mạc nối lớn. | x | ||
388 | Gây mê phẫu thuật cắt ung thư phần mềm chi trên hoặc chi dưới đường kính dưới 5cm | x | ||
389 | Gây mê phẫu thuật cắt ung thư tử cung chảy máu | x | ||
390 | Gây mê phẫu thuật cắt vú trên bệnh nhân K vú | X | ||
391 | Gây mê phẫu thuật chấn thương không sốc hoặc sốc nhẹ | x | ||
392 | Gây mê phẫu thuật chấn thương sọ não | x | ||
393 | Gây mê phẫu thuật chích áp xe gan | x | ||
394 | Gây mê phẫu thuật chỉnh hình cong dương vật | x | ||
395 | Gây mê phẫu thuật chỉnh hình vùi dương vật | x | ||
396 | Gây mê phẫu thuật chửa ngoài dạ con vỡ | x | ||
397 | Gây mê phẫu thuật cố định kết hợp xương nẹp vit gãy thân xương cánh tay | x | ||
398 | Gây mê phẫu thuật cố định mảng sườn di động | x | ||
399 | Gây mê phẫu thuật cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm | x | ||
400 | Gây mê phẫu thuật cơ hoành rách do chấn thương qua đường bụng | x | ||
401 | Gây mê phẫu thuật có sốc | x | ||
402 | Gây mê phẫu thuật đa chấn thương | x | ||
403 | Gây mê phẫu thuật dẫn lưu 2 niệu quản ra thành bụng | x | ||
404 | Gây mê phẫu thuật dẫn lưu 2 thận | x | ||
405 | Gây mê phẫu thuật dẫn lưu áp xe cơ đáy chậu | x | ||
406 | Gây mê phẫu thuật dẫn lưu áp xe gan | x | ||
407 | Gây mê phẫu thuật dẫn lưu túi mật | x | ||
408 | Gây mê phẫu thuật dẫn lưu viêm mủ khớp, không sai khớp | x | ||
409 | Gây mê phẫu thuật đặt stent các động mạch ngoại vi | x | ||
410 | Gây mê phẫu thuật đặt stent động mạch đùi | x | ||
411 | Gây mê phẫu thuật dị dạng đường sinh dục | x | ||
412 | Gây mê phẫu thuật dị dạng tử cung | x | ||
413 | Gây mê phẫu thuật điều trị bệnh lý mủ màng phổi | x | ||
414 | Gây mê phẫu thuật điều trị bệnh lý phổi – trung thất ở trẻ em dưới 5 tuổi | x | ||
415 | Gây mê phẫu thuật điều trị can sai xương gò má | x | ||
416 | Gây mê phẫu thuật điều trị can sai xương hàm dưới | x | ||
417 | Gây mê phẫu thuật điều trị can sai xương hàm trên | x | ||
418 | Gây mê phẫu thuật điều trị hội chứng chèn ép thần kinh quay | x | ||
419 | Gây mê phẫu thuật điều trị hội chứng chèn ép thần kinh trụ | x | ||
420 | Gây mê phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay | x | ||
421 | Gây mê phẫu thuật điều trị phồng, giả phồng động mạch chi | x | ||
422 | Gây mê phẫu thuật điều trị sa trực tràng qua đường hậu môn | x | ||
423 | Gây mê phẫu thuật điều trị tắc động mạch chi cấp tính do huyết khối, mảnh sùi, dị vật | x | ||
424 | Gây mê phẫu thuật điều trị tắc tá tràng các loại | x | ||
425 | Gây mê phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên | x | ||
426 | Gây mê phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini | x | ||
427 | Gây mê phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice | x | ||
428 | Gây mê phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein | x | ||
429 | Gây mê phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice | x | ||
430 | Gây mê phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát | x | ||
431 | Gây mê phẫu thuật điều trị thoát vị cơ hoành | x | ||
432 | Gây mê phẫu thuật điều trị thoát vị đùi | x | ||
433 | Gây mê phẫu thuật điều trị thoát vị khe hoành | x | ||
434 | Gây mê phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác | x | ||
435 | Gây mê phẫu thuật điều trị thoát vị vết phẫu thuật thành bụng | x | ||
436 | Gây mê phẫu thuật điều trị thủng đường tiêu hóa có làm hậu môn nhân tạo | x | ||
437 | Gây mê phẫu thuật điều trị tồn tại ống rốn bàng quang | x | ||
438 | Gây mê phẫu thuật điều trị tồn tại ống rốn ruột | x | ||
439 | Gây mê phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu | x | ||
440 | Gây mê phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng ghép da tự thân | x | ||
441 | Gây mê phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da lân cận | x | ||
442 | Gây mê phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da tại chỗ | x | ||
443 | Gây mê phẫu thuật điều trị vết thương ngực – bụng qua đường bụng | x | ||
444 | Gây mê phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần | x | ||
445 | Gây mê phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở nặng có chỉ định mở ngực cấp cứu | x | ||
446 | Gây mê phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức | x | ||
447 | Gây mê phẫu thuật điều trị vết thương tim | x | ||
448 | Gây mê phẫu thuật điều trị vết thương vùng hàm mặt do hoả khí | x | ||
449 | Gây mê phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay | x | ||
450 | Gây mê phẫu thuật điều trị viêm lợi miệng loét hoại tử cấp | x | ||
451 | Gây mê phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc tiên phát | x | ||
452 | Gây mê phẫu thuật điều trị viêm tuyến mang tai bằng bơm rửa thuốc qua lỗ ống tuyến | x | ||
453 | Gây mê phẫu thuật đóng cứng khớp cổ chân (chưa bao gồm phương tiện cố định) | x | ||
454 | Gây mê phẫu thuật đóng cứng khớp khác | x | ||
455 | Gây mê phẫu thuật đóng dò bàng quang - âm đạo | x | ||
456 | Gây mê phẫu thuật đóng đường dò dịch não tuỷ hoặc một thoát vị màng tuỷ sau phẫu thuật tuỷ sống | x | ||
457 | Gây mê phẫu thuật đóng hậu môn nhân tạo | x | ||
458 | Gây mê phẫu thuật duỗi cứng khớp gối, hoặc có gối ưỡn, hoặc có sai khớp xương bánh chè | x | ||
459 | Gây mê phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu | x | ||
460 | Gây mê phẫu thuật Frey – Beger điều trị sỏi tụy, viêm tụy mạn | x | ||
461 | Gây mê phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay | x | ||
462 | Gây mê phẫu thuật gãy xương thuyền bằng Vis Herbert | x | ||
463 | Gây mê phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf krause dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn điều trị bỏng sâu | x | ||
464 | Gây mê phẫu thuật ghép da điều trị các trường hợp do rắn cắn, vết thương phức tạp sau chấn thương có diện tích > 10% | x | ||
465 | Gây mê phẫu thuật ghép da điều trị các trường hợp do rắn cắn, vết thương phức tạp sau chấn thương có diện tích < 5% | x | ||
466 | Gây mê phẫu thuật ghép da điều trị các trường hợp do rắn cắn, vết thương có diện tích 5-i0% | x | ||
467 | Gây mê phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần mềm cánh tay | x | ||
468 | Gây mê phẫu thuật ghép da tự thân trên 10% diện tích bỏng cơ thể | x | ||
469 | Gây mê phẫu thuật ghép da tự thân từ 5 - 10% diện tích bỏng cơ thể | x | ||
470 | Gây mê phẫu thuật ghép gân gấp không sử dụng vi phẫu thuật | x | ||
471 | Gây mê phẫu thuật ghép lại mảnh da mặt đứt rời không bằng vi phẫu | x | ||
472 | Gây mê phẫu thuật ghép xương nhân tạo (chưa bao gồm xương nhân tạo và phương tiện kết hợp) | x | ||
473 | Gây mê phẫu thuật ghép xương tự thân (chưa bao gồm các phương tiện cố định) | x | ||
474 | Gây mê phẫu thuật hạ tinh hoàn 1 bên | x | ||
475 | Gây mê phẫu thuật hạ tinh hoàn 2 bên | x | ||
476 | Gây mê phẫu thuật hạ tinh hoàn lạc chỗ 1 bên | x | ||
477 | Gây mê phẫu thuật hạch ngoại biên | x | ||
478 | Gây mê phẫu thuật hội chứng ống cổ tay | x | ||
479 | Gây mê phẫu thuật hội chứng volkmann co cơ gấp không kết hợp xương | x | ||
480 | Gây mê phẫu thuật khâu da thì II | x | ||
481 | Gây mê phẫu thuật khâu vết thương nhu mô phổi | x | ||
482 | Gây mê phẫu thuật khe thoát vị rốn, hở thành bụng | x | ||
483 | Gây mê phẫu thuật khoan sọ dẫn lưu ổ tụ mủ dưới màng cứng | x | ||
484 | Gây mê phẫu thuật khớp giả xương chày bẩm sinh có ghép xương | x | ||
485 | Gây mê phẫu thuật KHX chấn thương Lisfranc và bàn chân giữa | x | ||
486 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy 2 xương cẳng tay | x | ||
487 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương cánh tay | x | ||
488 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương chày | x | ||
489 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy bong sụn tiếp vùng khớp gối | x | ||
490 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy bong sụn vùng cổ xương đùi | x | ||
491 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy chỏm đốt bàn và ngón tay | x | ||
492 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy cổ chân | x | ||
493 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy cổ giải phẫu và phẫu thuật xương cánh tay | x | ||
494 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy cổ xương bả vai | x | ||
495 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy cổ xương đùi | x | ||
496 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy đài quay (Gãy cổ xương quay) | x | ||
497 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy đài quay phức tạp | x | ||
498 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy đài quay | x | ||
499 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương chày (Pilon) | x | ||
500 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay | x | ||
501 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy hở độ II thân xương cánh tay | x | ||
502 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy hở độ II trên và liên lồi cầu xương đùi | x | ||
503 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy hở độ III hai xương cẳng chân | x | ||
504 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy hở độ III thân xương cánh tay | x | ||
505 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy hở độ III trên và liên lồi cầu xương đùi | x | ||
506 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng tay | x | ||
507 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy hở II thân hai xương cẳng tay | x | ||
508 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy hở III thân hai xương cẳng tay | x | ||
509 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy hở liên lồi cầu xương cánh tay | x | ||
510 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy Hoffa đàu dưới xương đùi | x | ||
511 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy khung chậu – trật khớp mu | x | ||
512 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy liên lồi cầu xương cánh tay | x | ||
513 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy liên mấu chuyển xương đùi | x | ||
514 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay | x | ||
515 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương đùi | x | ||
516 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy lồi cầu trong xương đùi | x | ||
517 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương bàn và ngón tay | x | ||
518 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương khớp ngón tay | x | ||
519 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy mâm chày + thân xương chày | x | ||
520 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoài | x | ||
521 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy mâm chày trong | x | ||
522 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân | x | ||
523 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài | x | ||
524 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong | x | ||
525 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu phức tạp | x | ||
526 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu | x | ||
527 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy Monteggia | x | ||
528 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy nèn đốt bàn ngón 5 (bàn chân) | x | ||
529 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy nội khớp đầu dưới xương quay | x | ||
530 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy nội khớp xương khớp ngón tay | x | ||
531 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy ổ cối đơn thuần | x | ||
532 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy ổ cối phức tạp | x | ||
533 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy phức tạp chỏm xương đùi – trật hang | x | ||
534 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy phức tạp vùng khuỷu | x | ||
535 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy Pilon | x | ||
536 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cánh tay | x | ||
537 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy sụn tăng trưởng ở đầu xương | x | ||
538 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân | x | ||
539 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay | x | ||
540 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy thân đốt bàn và ngón tay | x | ||
541 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy thân xương cẳng chân | x | ||
542 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay | x | ||
543 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay cánh tay có liệt TK quay | x | ||
544 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay phức tạp | x | ||
545 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy thân xương chày | x | ||
546 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi phức tạp | x | ||
547 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi | x | ||
548 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương cánh tay | x | ||
549 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương đùi | x | ||
550 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy trật đốt bàn ngón chân | x | ||
551 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ chân ở trẻ em | x | ||
552 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ tay | x | ||
553 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy trật xương gót | x | ||
554 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy trật xương sên | x | ||
555 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay có tổn thương mạch và thần kinh | x | ||
556 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay | x | ||
557 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương đùi | x | ||
558 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy trên và liên lồi cầu xương đùi | x | ||
559 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy xương bả vai | x | ||
560 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp | x | ||
561 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy xương bệnh lý | x | ||
562 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy xương đòn | x | ||
563 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay | x | ||
564 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân | x | ||
565 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy xương gót | x | ||
566 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần | x | ||
567 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới | x | ||
568 | Gây mê phẫu thuật KHX gãy xương sên và trật khớp | x | ||
569 | Gây mê phẫu thuật KHX khớp giả xương cánh tay | x | ||
570 | Gây mê phẫu thuật KHX khớp giả xương đòn | x | ||
571 | Gây mê phẫu thuật KHX tạo hình điều trị cứng sau chấn thương | x | ||
572 | Gây mê phẫu thuật KHX tạo hình điều trị cứng sau chấn thương | x | ||
573 | Gây mê phẫu thuật KHX toác khớp mu (trật khớp) | x | ||
574 | Gây mê phẫu thuật KHX trật khớp cổ chân | x | ||
575 | Gây mê phẫu thuật KHX trật khớp cùng chậu | x | ||
576 | Gây mê phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn | x | ||
577 | Gây mê phẫu thuật KHX trật khớp dưới sên | x | ||
578 | Gây mê phẫu thuật KHX trật khớp Lisfranc | x | ||
579 | Gây mê phẫu thuật KHX trật khớp ức đòn | x | ||
580 | Gây mê phẫu thuật lách hoặc tụy | x | ||
581 | Gây mê phẫu thuật lại tắc ruột sau phẫu thuật | x | ||
582 | Gây mê phẫu thuật lại ung thư, gỡ dính. | x | ||
583 | Gây mê phẫu thuật làm hậu môn nhân tạo cấp cứu ở trẻ em | x | ||
584 | Gây mê phẫu thuật làm hậu môn nhân tạo | x | ||
585 | Gây mê phẫu thuật lấy bỏ chỏm quay | x | ||
586 | Gây mê phẫu thuật lấy dị vật trực tràng | x | ||
587 | Gây mê phẫu thuật lấy giun, dị vật ở ruột non | x | ||
588 | Gây mê phẫu thuật lấy mạc nối lớn và mạc nối nhỏ | x | ||
589 | Gây mê phẫu thuật lấy máu tụ bao gan | x | ||
590 | Gây mê phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng cấp tính | x | ||
591 | Gây mê phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng mạn tính hai bên | x | ||
592 | Gây mê phẫu thuật lấy máu tụ ngoài màng cứng nhiều vị trí trên lều và/hoặc dưới lều tiểu não | x | ||
593 | Gây mê phẫu thuật lấy máu tụ quanh ổ mắt sau CTSN | x | ||
594 | Gây mê phẫu thuật lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang | x | ||
595 | Gây mê phẫu thuật lấy sỏi bàng quang | x | ||
596 | Gây mê phẫu thuật lấy sỏi niệu đạo | x | ||
597 | Gây mê phẫu thuật lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang | x | ||
598 | Gây mê phẫu thuật lấy sỏi niệu quản đơn thuần | x | ||
599 | Gây mê phẫu thuật lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại | x | ||
600 | Gây mê phẫu thuật lấy sỏi ống mật chủ | x | ||
601 | Gây mê phẫu thuật lấy sỏi ống mật chủ, cắt túi mật | x | ||
602 | Gây mê phẫu thuật lấy sỏi thận | x | ||
603 | Gây mê phẫu thuật lấy sỏi túi mật, nối túi mật tá tràng | x | ||
604 | Gây mê phẫu thuật lấy sỏi, nối tụy hỗng tràng | x | ||
605 | Gây mê phẫu thuật lấy thai bình thường ở sản phụ không có các bệnh kèm theo | x | ||
606 | Gây mê phẫu thuật lấy thể thủy tinh (trong bao, ngoài bao, Phaco) có hoặc không đặt IOL trên mắt độc nhất | x | ||
607 | Gây mê phẫu thuật lấy thể thủy tinh ngoài bao có hoặc không đặt IOL | x | ||
608 | Gây mê phẫu thuật lấy thể thủy tinh sa, lệch bằng phương pháp phaco, phối hợp cắt dịch kính có hoặc không đặt IOL | x | ||
609 | Gây mê phẫu thuật lấy thể thủy tinh trong bao, ngoài bao, Phaco có hoặc không đặt IOL trên mắt độc nhất | x | ||
610 | Gây mê phẫu thuật lấy thể thủy tinh trong bao, ngoài bao, Phaco có hoặc không đặt thể thủy tinh nhân tạo trên mắt độc nhất | x | ||
611 | Gây mê phẫu thuật lấy tổ chức tụy hoại tử, dẫn lưu | x | ||
612 | Gây mê phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng | x | ||
613 | Gây mê phẫu thuật lấy toàn bộ xương bánh chè | x | ||
614 | Gây mê phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch | x | ||
615 | Gây mê phẫu thuật lấy u cơ, xơ…thực quản đường cổ hoặc đường bụng | x | ||
616 | Gây mê phẫu thuật lấy xương chết, nạo rò điều trị viêm xương hàm | x | ||
617 | Gây mê phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm | x | ||
618 | Gây mê phẫu thuật lỗ tiểu đóng cao | x | ||
619 | Gây mê phẫu thuật lỗ tiểu lệch thấp, kỹ thuật Mathgieu, Magpi | x | ||
620 | Gây mê phẫu thuật loai 3 | x | ||
621 | Gây mê phẫu thuật lớn trên dạ dày hoặc ruột | x | ||
622 | Gây mê phẫu thuật mở bụng bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi bảo tồn tử cung | x | ||
623 | Gây mê phẫu thuật mở bụng thăm dò | x | ||
624 | Gây mê phẫu thuật mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu | x | ||
625 | Gây mê phẫu thuật mở bụng thăm dò, sinh thiết | x | ||
626 | Gây mê phẫu thuật mở dạ dày xử lý tổn thương | x | ||
627 | Gây mê phẫu thuật mở đường mật ngoài gan lấy sỏi trừ mở ống mật chủ | x | ||
628 | Gây mê phẫu thuật mở đường mật, đặt dẫn lưu đường mật | x | ||
629 | Gây mê phẫu thuật mở hỗng tràng ra da nuôi ăn / mổ nội soi mở bụng thám sát chẩn đoán | x | ||
630 | Gây mê phẫu thuật mở màng phổi tối đa | x | ||
631 | Gây mê phẫu thuật mở miệng nối mật ruột lấy sỏi dẫn lưu Kehr hoặc làm lại miệng nối mật ruột | x | ||
632 | Gây mê phẫu thuật mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường mật | x | ||
633 | Gây mê phẫu thuật mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, không dẫn lưu đường mật | x | ||
634 | Gây mê phẫu thuật mở rộng lỗ sáo | x | ||
635 | Gây mê phẫu thuật mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại…) | x | ||
636 | Gây mê phẫu thuật mở thông dạ dày | x | ||
637 | Gây mê phẫu thuật mở thông dạ dày, khâu lỗ thủng dạ dày, ruột non đơn thuần | x | ||
638 | Gây mê phẫu thuật mở thông hỗng tràng hoặc Gây mê phẫu thuật mở thông hồi tràng | x | ||
639 | Gây mê phẫu thuật mở thông túi mật | x | ||
640 | Gây mê phẫu thuật mộng đơn thuần | x | ||
641 | Gây mê phẫu thuật múc nội nhãn | x | ||
642 | Gây mê phẫu thuật nối ống dẫn tinh sau phẫu thuật đình sản | x | ||
643 | Gây mê phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung | x | ||
644 | Gây mê phẫu thuật nội soi buồng tử cung + mở thông 2 vòi tử cung | x | ||
645 | Gây mê phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt dính buồng tử cung | x | ||
646 | Gây mê phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt polype | x | ||
647 | Gây mê phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngăn | x | ||
648 | Gây mê phẫu thuật nội soi cầm máu sau phẫu thuật | x | ||
649 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt bán phần lách trong chấn thương | x | ||
650 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt đoạn ruột non | x | ||
651 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt góc tử cung ở bệnh nhân GEU | x | ||
652 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt lách | x | ||
653 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt mỏm ruột thừa | x | ||
654 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt nang mạc treo ruột | x | ||
655 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt nang tụy | x | ||
656 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng | x | ||
657 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | x | ||
658 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt tiền liệt tuyến | x | ||
659 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tử cung | X | ||
660 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt túi mật | x | ||
661 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng | x | ||
662 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng, tử cung, thông vòi trứng | x | ||
663 | Gây mê phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng+ tử cung | x | ||
664 | Gây mê phẫu thuật nội soi chửa ngoài tử cung | x | ||
665 | Gây mê phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp-xe gan | x | ||
666 | Gây mê phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp-xe tồn lưu | x | ||
667 | Gây mê phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp-xe tụy | x | ||
668 | Gây mê phẫu thuật nội soi điều trị áp-xe ruột thừa | x | ||
669 | Gây mê phẫu thuật nội soi điều trị đám quánh ruột thừa | x | ||
670 | Gây mê phẫu thuật nội soi GEU thể huyết tụ thành nang | x | ||
671 | Gây mê phẫu thuật nội soi gỡ dính ruột | x | ||
672 | Gây mê phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày + nối dạ dày-hỗng tràng | x | ||
673 | Gây mê phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày | x | ||
674 | Gây mê phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non | x | ||
675 | Gây mê phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng | x | ||
676 | Gây mê phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày + nối dạ dày-hỗng tràng | x | ||
677 | Gây mê phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày | x | ||
678 | Gây mê phẫu thuật nội soi khâu vết thương đại tràng | x | ||
679 | Gây mê phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non | x | ||
680 | Gây mê phẫu thuật nội soi khâu vết thương tá tràng | x | ||
681 | Gây mê phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng | x | ||
682 | Gây mê phẫu thuật nội soi lấy máu tụ | x | ||
683 | Gây mê phẫu thuật nội soi lồng ngực xử trí tràn máu, tràn khí màng phổi | x | ||
684 | Gây mê phẫu thuật nội soi mở ruột non ra da | x | ||
685 | Gây mê phẫu thuật nội soi mở túi mật ra da | x | ||
686 | Gây mê phẫu thuật nội soi ổ bụng chuẩn đoán | x | ||
687 | Gây mê phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy dụng cụ tránh thai | x | ||
688 | Gây mê phẫu thuật nội soi sinh thiết hạch ổ bụng | x | ||
689 | Gây mê phẫu thuật nội soi u buồng trứng trên bệnh nhân có thai | x | ||
690 | Gây mê phẫu thuật nội soi u mạc treo | x | ||
691 | Gây mê phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng | x | ||
692 | Gây mê phẫu thuật nội soi viêm phần phụ | x | ||
693 | Gây mê phẫu thuật nội soi vỡ đại tràng | x | ||
694 | Gây mê phẫu thuật nội soi xử lý viêm phúc mạc tiểu khung | x | ||
695 | Gây mê phẫu thuật nối tắt ruột non – ruột non | x | ||
696 | Gây mê phẫu thuật nối tụy ruột | x | ||
697 | Gây mê phẫu thuật nối vị tràng | x | ||
698 | Gây mê phẫu thuật nối vòi tử cung | x | ||
699 | Gây mê phẫu thuật nong niệu đạo | x | ||
700 | Gây mê phẫu thuật ổ bụng trung phẫu ở trẻ em | x | ||
701 | Gây mê phẫu thuật sa bàng quang qua ngõ âm đạo (tạo hình thành trước âm đạo) | x | ||
702 | Gây mê phẫu thuật sa sinh dục | x | ||
703 | Gây mê phẫu thuật tạo hình âm đạo + tầng sinh môn | x | ||
704 | Gây mê phẫu thuật tháo lồng ruột | x | ||
705 | Gây mê phẫu thuật ứ máu kinh | x | ||
706 | Gây mê rút sonde JJ do nơi khác đặt hoặc thay sonde JJ tại khoa | x | ||
C. HỒI SỨC | ||||
707 | Hồi sức các phẫu thuật áp xe vùng đầu mặt cổ | x | ||
708 | Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân Basedow | x | ||
709 | Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân có bệnh tim | x | ||
710 | Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân có bệnh về máu | x | ||
711 | Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân đa chấn thương | x | ||
712 | Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân đái tháo đường | x | ||
713 | Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân động kinh + tiền sử động kinh | x | ||
714 | Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân giảm tiểu cầu | x | ||
715 | Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân hen phế quản | x | ||
716 | Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân hội chứng HELL | x | ||
717 | Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân lao + tiền sử lao phổi | x | ||
718 | Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân Lupus | x | ||
719 | Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân OAP- dọa OAP | x | ||
720 | Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân rau bong non | x | ||
721 | Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân rau cài răng lược | x | ||
722 | Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân rau tiền đạo ra máu | x | ||
723 | Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân thai chết lưu | x | ||
724 | Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân tiền sản giật nặng | x | ||
725 | Hồi sức nội soi buồng tử cung can thiệp | x | ||
726 | Hồi sức nội soi buồng tử cung chẩn đoán | x | ||
727 | Hồi sức nội soi buồng tử cung, nạo buồng tử cung | x | ||
728 | Hồi sức nội soi buồng tử cung, sinh thiết buồng tử cung | x | ||
729 | Hồi sức nội soi buồng tử cung, vòi trứng thông vòi trứng | x | ||
730 | Hồi sức nội soi mở rộng niệu quản, nong rộng niệu quản | x | ||
731 | Hồi sức nội soi nối vòi tử cung | x | ||
732 | Hồi sức nội soi ổ bụng chẩn đoán | x | ||
733 | Hồi sức nội soi tán sỏi niệu quản | x | ||
734 | Hồi sức nội soi xẻ lỗ niệu quản lấy sỏi | x | ||
735 | Hồi sức phẫu thuật áp xe gan | x | ||
736 | Hồi sức phẫu thuật áp xe tồn dư ổ bụng | x | ||
737 | Hồi sức phẫu thuật bảo tồn | x | ||
738 | Hồi sức phẫu thuật bất động ngoài xương chày, xương đùi | x | ||
739 | Hồi sức phẫu thuật bệnh nhân chửa ngoài dạ con vỡ | x | ||
740 | Hồi sức phẫu thuật bệnh nhân tắc mạch ối | x | ||
741 | Hồi sức phẫu thuật bệnh nhân viêm phúc mạc ruột thừa | x | ||
742 | Hồi sức phẫu thuật bóc nhân xơ tử cung | x | ||
743 | Hồi sức phẫu thuật bóc nhân xơ vú | x | ||
744 | Hồi sức phẫu thuật bóc u xơ tiền liệt tuyến | x | ||
745 | Hồi sức phẫu thuật bụng cấp cứu không phải chấn thương ở người lớn và trẻ em trên 6 tuổi | x | ||
746 | Hồi sức phẫu thuật bụng cấp cứu do chấn thương ở người lớn và trẻ em trên 6 tuổi | x | ||
747 | Hồi sức phẫu thuật bụng lớn ở trẻ em | x | ||
748 | Hồi sức phẫu thuật bướu cổ | x | ||
749 | Hồi sức phẫu thuật bướu tinh hoàn | x | ||
750 | Hồi sức phẫu thuật các trường hợp chấn thương vùng đầu mặt cổ: chấn thương chính mũi, chấn thương các xoang hàm, sàng, chấn gẫy xương hàm trên dưới | x | ||
751 | Hồi sức phẫu thuật cầm máu lại tuyến giáp | x | ||
752 | Hồi sức phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc | x | ||
753 | Hồi sức phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân | x | ||
754 | Hồi sức phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp | x | ||
755 | Hồi sức phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến giáp và cắt bán phần thùy còn lại trong Basedow | x | ||
756 | Hồi sức phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến giáp và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp khổng lồ | x | ||
757 | Hồi sức phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân | x | ||
758 | Hồi sức phẫu thuật cắt 2 tạng trong ổ bụng (tiểu khung) trở lên | x | ||
759 | Hồi sức phẫu thuật cắt âm hộ đơn thuần | x | ||
760 | Hồi sức phẫu thuật cắt amidan ở người lớn | x | ||
761 | Hồi sức phẫu thuật cắt amidan ở trẻ em | x | ||
762 | Hồi sức phẫu thuật cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân | x | ||
763 | Hồi sức phẫu thuật cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân | x | ||
764 | Hồi sức phẫu thuật cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân | x | ||
765 | Hồi sức phẫu thuật cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đơn thuần không có nhân | x | ||
766 | Hồi sức phẫu thuật cắt bán phần hay toàn phần do nang tuyến giáp, ung thư tuyến giáp có hoặc không kèm theo nạo vét hoạch vùng đầu mặt cổ | x | ||
767 | Hồi sức phẫu thuật cắt bàng quang | x | ||
768 | Hồi sức phẫu thuật cắt bàng quang, đưa niệu quản ra ngoài da | x | ||
769 | Hồi sức phẫu thuật cắt bao da qui đầu do dính hoặc dài | x | ||
770 | Hồi sức phẫu thuật cắt buồng trứng 2 bên | x | ||
771 | Hồi sức phẫu thuật cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm | x | ||
772 | Hồi sức phẫu thuật cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm | x | ||
773 | Hồi sức phẫu thuật cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính trên 10 cm | x | ||
774 | Hồi sức phẫu thuật cắt các loại u vùng mặt có đường kính 5 đến 10 cm | x | ||
775 | Hồi sức phẫu thuật cắt chắp có bọc | x | ||
776 | Hồi sức phẫu thuật cắt chi, vét hạch do ung thư | x | ||
777 | Hồi sức phẫu thuật cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã phẫu thuật cắt tử cung bán phần đường âm đạo | x | ||
778 | Hồi sức phẫu thuật cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã phẫu thuật cắt tử cung bán phần đường bụng, đường âm đạo | x | ||
779 | Hồi sức phẫu thuật cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã phẫu thuật cắt tử cung bán phần đường bụng | x | ||
780 | Hồi sức phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay | x | ||
781 | Hồi sức phẫu thuật cắt cụt chi | x | ||
782 | Hồi sức phẫu thuật cắt da thừa cạnh hậu môn | x | ||
783 | Hồi sức phẫu thuật cắt đoạn chi | x | ||
784 | Hồi sức phẫu thuật cắt đường dò dưới da-dưới màng tuỷ | x | ||
785 | Hồi sức phẫu thuật cắt đường thông động – tĩnh mạch chạy thận nhân tạo do biến chứng hoặc sau ghép thận | x | ||
786 | Hồi sức phẫu thuật cắt dương vật trong lưỡng giới giả nữ | x | ||
787 | Hồi sức phẫu thuật cắt hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu trên 10% diện tích cơ thể ở người lớn | x | ||
788 | Hồi sức phẫu thuật cắt hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu trên 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | x | ||
789 | Hồi sức phẫu thuật cắt hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 3% 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | x | ||
790 | Hồi sức phẫu thuật cắt hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 5% 10% diện tích cơ thể ở người lớn | x | ||
791 | Hồi sức phẫu thuật cắt hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 3% diện tích cơ thể ở trẻ em | x | ||
792 | Hồi sức phẫu thuật cắt hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 5% diện tích cơ thể ở người lớn | x | ||
793 | Hồi sức phẫu thuật cắt hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 1% 3% diện tích cơ thể ở trẻ em | x | ||
794 | Hồi sức phẫu thuật cắt hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 3% 5% diện tích cơ thể ở người lớn | x | ||
795 | Hồi sức phẫu thuật cắt khối u da lành tính dưới 5cm | x | ||
796 | Hồi sức phẫu thuật cắt khối u da lành tính mi mắt | x | ||
797 | Hồi sức phẫu thuật cắt khối u da lành tính trên 5cm | x | ||
798 | Hồi sức phẫu thuật cắt lách do chấn thương | x | ||
799 | Hồi sức phẫu thuật cắt lách ung thư, apxe | x | ||
800 | Hồi sức phẫu thuật cắt lại dạ dày | x | ||
801 | Hồi sức phẫu thuật cắt lọc da, cơ, cân từ 1 - 3% diện tích cơ thể | x | ||
802 | Hồi sức phẫu thuật cắt lọc da, cơ, cân dưới 1% diện tích cơ thể | x | ||
803 | Hồi sức phẫu thuật cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể | x | ||
804 | Hồi sức phẫu thuật cắt lọc đơn thuần vết thương bàn tay | x | ||
805 | Hồi sức phẫu thuật cắt lọc vết thương gãy xương hở, nắm chỉnh và cố định tạm thời | x | ||
806 | Hồi sức phẫu thuật cắt lồi xương | x | ||
807 | Hồi sức phẫu thuật cắt mạc nối lớn | x | ||
808 | Hồi sức phẫu thuật cắt mạc nối lớn, phúc mạc | x | ||
809 | Hồi sức phẫu thuật cắt màng ngăn tá tràng | x | ||
810 | Hồi sức phẫu thuật cắt mỏm thừa trực tràng | x | ||
811 | Hồi sức phẫu thuật cắt nhiều đoạn ruột non | x | ||
812 | Hồi sức phẫu thuật cắt nối niệu đạo sau | x | ||
813 | Hồi sức phẫu thuật cắt nối niệu quản | x | ||
814 | Hồi sức phẫu thuật cắt polyp buồng tử cung | x | ||
815 | Hồi sức phẫu thuật cắt rộng tổ chức áp xe vú | x | ||
816 | Hồi sức phẫu thuật cắt ruột non hình chêm | x | ||
817 | Hồi sức phẫu thuật cắt ruột thừa đơn thuần | x | ||
818 | Hồi sức phẫu thuật cắt ruột thừa viêm cấp ở trẻ dưới 6 tuổi | x | ||
819 | Hồi sức phẫu thuật cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe | x | ||
820 | Hồi sức phẫu thuật cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng | x | ||
821 | Hồi sức phẫu thuật cắt ruột trong lồng ruột có cắt đại tràng | x | ||
822 | Hồi sức phẫu thuật cắt tá tràng bảo tồn đầu tụy | x | ||
823 | Hồi sức phẫu thuật cắt thận | x | ||
824 | Hồi sức phẫu thuật cắt thận đơn thuần | x | ||
825 | Hồi sức phẫu thuật cắt thừa ngón đơn thuần | x | ||
826 | Hồi sức phẫu thuật cắt thùy tuyến giáp | x | ||
827 | Hồi sức phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ | x | ||
828 | Hồi sức phẫu thuật cắt tinh hoàn | x | ||
829 | Hồi sức phẫu thuật cắt toàn bộ đại tràng, nối ngay ruột non – trực tràng | x | ||
830 | Hồi sức phẫu thuật cắt toàn bộ đại tràng, trực tràng | x | ||
831 | Hồi sức phẫu thuật cắt toàn bộ đại trực tràng, đưa hồi tràng ra làm hậu môn nhân tạo | x | ||
832 | Hồi sức phẫu thuật cắt toàn bộ đại trực tràng, nối ngay ruột non - ống hậu môn | x | ||
833 | Hồi sức phẫu thuật cắt toàn bộ mạc treo trực tràng | x | ||
834 | Hồi sức phẫu thuật cắt toàn bộ ruột non | x | ||
835 | Hồi sức phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân | x | ||
836 | Hồi sức phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp khổng lồ | x | ||
837 | Hồi sức phẫu thuật cắt tử cung buồng trứng + 2 phần phụ + vét hạch chậu 2 bên | x | ||
838 | Hồi sức phẫu thuật cắt tử cung buồng trứng + phần phụ + mạc nối lớn | x | ||
839 | Hồi sức phẫu thuật cắt tử cung buồng trứng, u buồng trứng, phần phụ | x | ||
840 | Hồi sức phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn + buồng trứng trên bệnh nhân ung thư buồng trứng | x | ||
841 | Hồi sức phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn vì Chorio + chửa trứng | x | ||
842 | Hồi sức phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn vì K cổ tử cung | x | ||
843 | Hồi sức phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn vì u xơ tử cung | x | ||
844 | Hồi sức phẫu thuật cắt tử cung toàn bộ, vét hạch tiểu khung | x | ||
845 | Hồi sức phẫu thuật cắt tử cung | x | ||
846 | Hồi sức phẫu thuật cắt túi mật | x | ||
847 | Hồi sức phẫu thuật cắt túi thừa đại tràng | x | ||
848 | Hồi sức phẫu thuật cắt túi thừa Meckel | x | ||
849 | Hồi sức phẫu thuật cắt túi thừa tá tràng | x | ||
850 | Hồi sức phẫu thuật cắt u buồng trứng hoặc bóc u buồng trứng | x | ||
851 | Hồi sức phẫu thuật cắt u buồng trứng, gỡ dính | x | ||
852 | Hồi sức phẫu thuật cắt u da đầu | x | ||
853 | Hồi sức phẫu thuật cắt u da lành tính vành tai | x | ||
854 | Hồi sức phẫu thuật cắt u da lành tính vùng da đầu dưới 2cm | x | ||
855 | Hồi sức phẫu thuật cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm | x | ||
856 | Hồi sức phẫu thuật cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…) | x | ||
857 | Hồi sức phẫu thuật cắt u mạc nối lớn | x | ||
858 | Hồi sức phẫu thuật cắt u mạc treo ruột | x | ||
859 | Hồi sức phẫu thuật cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính dưới 5 cm | x | ||
860 | Hồi sức phẫu thuật cắt u mỡ phần mềm | x | ||
861 | Hồi sức phẫu thuật cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm | x | ||
862 | Hồi sức phẫu thuật cắt u nang bao hoạt dịch | x | ||
863 | Hồi sức phẫu thuật cắt u nang buồng trứng xoắn | x | ||
864 | Hồi sức phẫu thuật cắt u nang buồng trứng | x | ||
865 | Hồi sức phẫu thuật cắt u sau phúc mạc | x | ||
866 | Hồi sức phẫu thuật cắt u sùi đầu miệng sáo | x | ||
867 | Hồi sức phẫu thuật cắt u thành âm đạo | x | ||
868 | Hồi sức phẫu thuật cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung | x | ||
869 | Hồi sức phẫu thuật cắt u trực tràng làm hậu môn nhân tạo | x | ||
870 | Hồi sức phẫu thuật cắt u trực tràng ống hậu môn | x | ||
871 | Hồi sức phẫu thuật cắt u vú lành tính | x | ||
872 | Hồi sức phẫu thuật cắt u vú, vú to nam giới | x | ||
873 | Hồi sức phẫu thuật cắt u xương lành | x | ||
874 | Hồi sức phẫu thuật cắt u, polyp trực tràng đường hậu môn | x | ||
875 | Hồi sức phẫu thuật cắt ung thư buồng trứng kèm cắt tử cung toàn bộ và mạc nối lớn. | x | ||
876 | Hồi sức phẫu thuật cắt ung thư phần mềm chi trên hoặc chi dưới đường kính dưới 5cm | x | ||
877 | Hồi sức phẫu thuật cắt ung thư vú tiết kiệm da tạo hình ngay | x | ||
878 | Hồi sức phẫu thuật cắt vú trên bệnh nhân K vú | x | ||
879 | Hồi sức phẫu thuật chấn thương không sốc hoặc sốc nhẹ | x | ||
880 | Hồi sức phẫu thuật chấn thương sọ não | x | ||
881 | Hồi sức phẫu thuật chấn thương/lao cột sống cổ | x | ||
882 | Hồi sức phẫu thuật chấn thương/lao cột sống ngực, thắt lưng | x | ||
883 | Hồi sức phẫu thuật chích áp xe gan | x | ||
884 | Hồi sức phẫu thuật chỉnh hình cong dương vật | x | ||
885 | Hồi sức phẫu thuật chỉnh hình vùi dương vật | x | ||
886 | Hồi sức phẫu thuật chọc thăm dò u, nang vùng hàm mặt | x | ||
887 | Hồi sức phẫu thuật chửa ngoài dạ con vỡ | x | ||
888 | Hồi sức phẫu thuật cố định kết hợp xương nẹp vit gãy thân xương cánh tay | x | ||
889 | Hồi sức phẫu thuật cố định mảng sườn di động | x | ||
890 | Hồi sức phẫu thuật cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm | x | ||
891 | Hồi sức phẫu thuật cơ hoành rách do chấn thương qua đường bụng | x | ||
892 | Hồi sức phẫu thuật có sốc | x | ||
893 | Hồi sức phẫu thuật đa chấn thương | x | ||
894 | Hồi sức phẫu thuật dẫn lưu 2 niệu quản ra thành bụng | x | ||
895 | Hồi sức phẫu thuật dẫn lưu 2 thận | x | ||
896 | Hồi sức phẫu thuật dẫn lưu áp xe cơ đáy chậu | x | ||
897 | Hồi sức phẫu thuật dẫn lưu áp xe gan | x | ||
898 | Hồi sức phẫu thuật dẫn lưu túi mật | x | ||
899 | Hồi sức phẫu thuật dẫn lưu viêm mủ khớp, không sai khớp | x | ||
900 | Hồi sức phẫu thuật đặt stent các động mạch ngoại vi | x | ||
901 | Hồi sức phẫu thuật đặt stent động mạch đùi | x | ||
902 | Hồi sức phẫu thuật điều trị chảy máu đường mật, cắt gan | x | ||
903 | Hồi sức phẫu thuật điều trị đa chấn thương vùng hàm mặt có ghép sụn xương tự thân | x | ||
904 | Hồi sức phẫu thuật điều trị hội chứng chèn ép thần kinh quay | x | ||
905 | Hồi sức phẫu thuật điều trị hội chứng chèn ép thần kinh trụ | x | ||
906 | Hồi sức phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay | x | ||
907 | Hồi sức phẫu thuật điều trị phồng, giả phồng động mạch chi | x | ||
908 | Hồi sức phẫu thuật điều trị sa trực tràng đường bụng | x | ||
909 | Hồi sức phẫu thuật điều trị sa trực tràng qua đường hậu môn | x | ||
910 | Hồi sức phẫu thuật điều trị tắc tá tràng các loại | x | ||
911 | Hồi sức phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên | x | ||
912 | Hồi sức phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini | x | ||
913 | Hồi sức phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice | x | ||
914 | Hồi sức phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein | x | ||
915 | Hồi sức phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice | x | ||
916 | Hồi sức phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát | x | ||
917 | Hồi sức phẫu thuật điều trị thoát vị đùi | x | ||
918 | Hồi sức phẫu thuật điều trị thoát vị khe hoành | x | ||
919 | Hồi sức phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác | x | ||
920 | Hồi sức phẫu thuật điều trị thoát vị vết phẫu thuật thành bụng | x | ||
921 | Hồi sức phẫu thuật điều trị thủng đường tiêu hóa có làm hậu môn nhân tạo | x | ||
922 | Hồi sức phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu | x | ||
923 | Hồi sức phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng ghép da tự thân | x | ||
924 | Hồi sức phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da lân cận | x | ||
925 | Hồi sức phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da tại chỗ | x | ||
926 | Hồi sức phẫu thuật điều trị vết thương ngực – bụng qua đường bụng | x | ||
927 | Hồi sức phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần | x | ||
928 | Hồi sức phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở nặng có chỉ định mở ngực cấp cứu | x | ||
929 | Hồi sức phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt có thiếu hổng tổ chức | x | ||
930 | Hồi sức phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức | x | ||
931 | Hồi sức phẫu thuật điều trị vết thương vùng hàm mặt do hoả khí | x | ||
932 | Hồi sức phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay | x | ||
933 | Hồi sức phẫu thuật điều trị viêm lợi miệng loét hoại tử cấp | x | ||
934 | Hồi sức phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc tiên phát | x | ||
935 | Hồi sức phẫu thuật điều trị viêm tuyến mang tai bằng bơm rửa thuốc qua lỗ ống tuyến | x | ||
936 | Hồi sức phẫu thuật đóng các lỗ rò niệu đạo | x | ||
937 | Hồi sức phẫu thuật đóng cứng khớp cổ chân (chưa bao gồm phương tiện cố định) | x | ||
938 | Hồi sức phẫu thuật đóng cứng khớp khác | x | ||
939 | Hồi sức phẫu thuật đóng dị tật nứt đốt sống (spina bifida) kèm theo thoát vị màng tuỷ, bằng đường vào phía sau | x | ||
940 | Hồi sức phẫu thuật đóng dò bàng quang - âm đạo | x | ||
941 | Hồi sức phẫu thuật đóng dò trực tràng âm đạo | x | ||
942 | Hồi sức phẫu thuật đục chồi xương | x | ||
943 | Hồi sức phẫu thuật duỗi cứng khớp gối, hoặc có gối ưỡn, hoặc có sai khớp xương bánh chè | x | ||
944 | Hồi sức phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay | x | ||
945 | Hồi sức phẫu thuật gãy xương thuyền bằng Vis Herbert | x | ||
946 | Hồi sức phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf krause dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn điều trị bỏng sâu | x | ||
947 | Hồi sức phẫu thuật ghép da điều trị các trường hợp do rắn cắn, vết thương phức tạp sau chấn thương có diện tích > 10% | x | ||
948 | Hồi sức phẫu thuật ghép da điều trị các trường hợp do rắn cắn, vết thương phức tạp sau chấn thương có diện tích < 5% | x | ||
949 | Hồi sức phẫu thuật ghép da điều trị các trường hợp do rắn cắn, vết thương có diện tích 5-10% | x | ||
950 | Hồi sức phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần mềm cánh tay | x | ||
951 | Hồi sức phẫu thuật ghép da tự thân trên 10% diện tích bỏng cơ thể | x | ||
952 | Hồi sức phẫu thuật ghép da tự thân từ 5 - 10% diện tích bỏng cơ thể | x | ||
953 | Hồi sức phẫu thuật ghép gân gấp không sử dụng vi phẫu thuật | x | ||
954 | Hồi sức phẫu thuật ghép lại mảnh da mặt đứt rời không bằng vi phẫu | x | ||
955 | Hồi sức phẫu thuật ghép xương nhân tạo (chưa bao gồm xương nhân tạo và phương tiện kết hợp) | x | ||
956 | Hồi sức phẫu thuật ghép xương tự thân (chưa bao gồm các phương tiện cố định) | x | ||
957 | Hồi sức phẫu thuật hạ lại tinh hoàn | x | ||
958 | Hồi sức phẫu thuật hạ tinh hoàn 1 bên | x | ||
959 | Hồi sức phẫu thuật hạ tinh hoàn 2 bên | x | ||
960 | Hồi sức phẫu thuật hạ tinh hoàn lạc chỗ 1 bên | x | ||
961 | Hồi sức phẫu thuật hạch ngoại biên | x | ||
962 | Hồi sức phẫu thuật hội chứng ống cổ tay | x | ||
963 | Hồi sức phẫu thuật hội chứng volkmann co cơ gấp không kết hợp xương | x | ||
964 | Hồi sức phẫu thuật khâu da thì II | x | ||
965 | Hồi sức phẫu thuật khe thoát vị rốn, hở thành bụng | x | ||
966 | Hồi sức phẫu thuật khoan sọ dẫn lưu ổ tụ mủ dưới màng cứng | x | ||
967 | Hồi sức phẫu thuật khớp giả xương chày bẩm sinh có ghép xương | x | ||
968 | Hồi sức phẫu thuật KHX chấn thương Lisfranc và bàn chân giữa | x | ||
969 | Hồi sức phẫu thuật KHX điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng ghép xương, sụn tự thân | x | ||
970 | Hồi sức phẫu thuật KHX điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim | x | ||
971 | Hồi sức phẫu thuật KHX điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng nẹp vít tự tiêu | x | ||
972 | Hồi sức phẫu thuật KHX điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng vật liệu thay thế | x | ||
973 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy 2 xương cẳng tay | x | ||
974 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương cánh tay | x | ||
975 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương chày | x | ||
976 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy bong sụn tiếp vùng khớp gối | x | ||
977 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy bong sụn vùng cổ xương đùi | x | ||
978 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy chỏm đốt bàn và ngón tay | x | ||
979 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy cổ chân | x | ||
980 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy cổ giải phẫu và phẫu thuật xương cánh tay | x | ||
981 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy cổ xương đùi | x | ||
982 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy đài quay (Gãy cổ xương quay) | x | ||
983 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy đài quay phức tạp | x | ||
984 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy đài quay | x | ||
985 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương chày (Pilon) | x | ||
986 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay | x | ||
987 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy hở độ II thân xương cánh tay | x | ||
988 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy hở độ II trên và liên lồi cầu xương đùi | x | ||
989 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy hở độ III hai xương cẳng chân | x | ||
990 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy hở độ III thân xương cánh tay | x | ||
991 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy hở độ III trên và liên lồi cầu xương đùi | x | ||
992 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng tay | x | ||
993 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy hở II thân hai xương cẳng tay | x | ||
994 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy hở III thân hai xương cẳng tay | x | ||
995 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy hở liên lồi cầu xương cánh tay | x | ||
996 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy Hoffa đàu dưới xương đùi | x | ||
997 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy khung chậu – trật khớp mu | x | ||
998 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy liên lồi cầu xương cánh tay | x | ||
999 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy liên mấu chuyển xương đùi | x | ||
1000 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay | x | ||
1001 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương đùi | x | ||
1002 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy lồi cầu trong xương đùi | x | ||
1003 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương bàn và ngón tay | x | ||
1004 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương khớp ngón tay | x | ||
1005 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy mâm chày + thân xương chày | x | ||
1006 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoài | x | ||
1007 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy mâm chày trong | x | ||
1008 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân | x | ||
1009 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài | x | ||
1010 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong | x | ||
1011 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu phức tạp | x | ||
1012 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu | x | ||
1013 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy Monteggia | x | ||
1014 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy nèn đốt bàn ngón 5 (bàn chân) | x | ||
1015 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy nội khớp đầu dưới xương quay | x | ||
1016 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy nội khớp xương khớp ngón tay | x | ||
1017 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy ổ cối đơn thuần | x | ||
1018 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy ổ cối phức tạp | x | ||
1019 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy phức tạp chỏm xương đùi – trật hang | x | ||
1020 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy phức tạp vùng khuỷu | x | ||
1021 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy Pilon | x | ||
1022 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cánh tay | x | ||
1023 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy sụn tăng trưởng ở đầu xương | x | ||
1024 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân | x | ||
1025 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay | x | ||
1026 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy thân đốt bàn và ngón tay | x | ||
1027 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy thân xương cẳng chân | x | ||
1028 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay | x | ||
1029 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay cánh tay có liệt TK quay | x | ||
1030 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay phức tạp | x | ||
1031 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy thân xương chày | x | ||
1032 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi phức tạp | x | ||
1033 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi | x | ||
1034 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương cánh tay | x | ||
1035 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương đùi | x | ||
1036 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy trật đốt bàn ngón chân | x | ||
1037 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ chân ở trẻ em | x | ||
1038 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ tay | x | ||
1039 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy trật xương gót | x | ||
1040 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy trật xương sên | x | ||
1041 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay có tổn thương mạch và thần kinh | x | ||
1042 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay | x | ||
1043 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương đùi | x | ||
1044 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy trên và liên lồi cầu xương đùi | x | ||
1045 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp | x | ||
1046 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy xương bệnh lý | x | ||
1047 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy xương đòn | x | ||
1048 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay | x | ||
1049 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân | x | ||
1050 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy xương gót | x | ||
1051 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần | x | ||
1052 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới | x | ||
1053 | Hồi sức phẫu thuật KHX gãy xương sên và trật khớp | x | ||
1054 | Hồi sức phẫu thuật KHX khớp giả xương cánh tay | x | ||
1055 | Hồi sức phẫu thuật KHX khớp giả xương đòn | x | ||
1056 | Hồi sức phẫu thuật KHX toác khớp mu (trật khớp) | x | ||
1057 | Hồi sức phẫu thuật KHX trật khớp cổ chân | x | ||
1058 | Hồi sức phẫu thuật KHX trật khớp cùng chậu | x | ||
1059 | Hồi sức phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn | x | ||
1060 | Hồi sức phẫu thuật KHX trật khớp dưới sên | x | ||
1061 | Hồi sức phẫu thuật KHX trật khớp Lisfranc | x | ||
1062 | Hồi sức phẫu thuật KHX trật khớp ức đòn | x | ||
1063 | Hồi sức phẫu thuật lách hoặc tụy | x | ||
1064 | Hồi sức phẫu thuật lại tắc ruột sau phẫu thuật | x | ||
1065 | Hồi sức phẫu thuật lại ung thư, gỡ dính. | x | ||
1066 | Hồi sức phẫu thuật làm hậu môn nhân tạo | x | ||
1067 | Hồi sức phẫu thuật lấy bỏ chỏm quay | x | ||
1068 | Hồi sức phẫu thuật lấy giun, dị vật ở ruột non | x | ||
1069 | Hồi sức phẫu thuật lấy mạc nối lớn và mạc nối nhỏ | x | ||
1070 | Hồi sức phẫu thuật lấy máu tụ bao gan | x | ||
1071 | Hồi sức phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng cấp tính | x | ||
1072 | Hồi sức phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng mạn tính hai bên | x | ||
1073 | Hồi sức phẫu thuật lấy máu tụ quanh ổ mắt sau CTSN | x | ||
1074 | Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang | x | ||
1075 | Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi bàng quang | x | ||
1076 | Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi niệu đạo | x | ||
1077 | Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang | x | ||
1078 | Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi niệu quản đơn thuần | x | ||
1079 | Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại | x | ||
1080 | Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi ống mật chủ | x | ||
1081 | Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi ống mật chủ, cắt túi mật | x | ||
1082 | Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi thận | x | ||
1083 | Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi túi mật, nối túi mật tá tràng | x | ||
1084 | Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi, nối tụy hỗng tràng | x | ||
1085 | Hồi sức phẫu thuật lấy thai ở sản phụ không có các bệnh kèm theo | x | ||
1086 | Hồi sức phẫu thuật lấy thể thủy tinh (trong bao, ngoài bao, Phaco) có hoặc không đặt IOL trên mắt độc nhất | x | ||
1087 | Hồi sức phẫu thuật lấy thể thủy tinh ngoài bao có hoặc không đặt IOL | x | ||
1088 | Hồi sức phẫu thuật lấy thể thủy tinh sa, lệch bằng phương pháp phaco, phối hợp cắt dịch kính có hoặc không đặt IOL | x | ||
1089 | Hồi sức phẫu thuật lấy thể thủy tinh trong bao, ngoài bao, Phaco có hoặc không đặt IOL trên mắt độc nhất | x | ||
1090 | Hồi sức phẫu thuật lấy thể thủy tinh trong bao, ngoài bao, Phaco có hoặc không đặt thể thủy tinh nhân tạo trên mắt độc nhất | x | ||
1091 | Hồi sức phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng | x | ||
1092 | Hồi sức phẫu thuật lấy toàn bộ xương bánh chè | x | ||
1093 | Hồi sức phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch | x | ||
1094 | Hồi sức phẫu thuật lấy xương chết, nạo rò điều trị viêm xương hàm | x | ||
1095 | Hồi sức phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm | x | ||
1096 | Hồi sức phẫu thuật loai 3 | x | ||
1097 | Hồi sức phẫu thuật loạn sản tổ chức tiên thiên khổng lồ (u quái khổng lồ) | x | ||
1098 | Hồi sức phẫu thuật lớn trên dạ dày hoặc ruột | x | ||
1099 | Hồi sức phẫu thuật mở bụng bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi bảo tồn tử cung | x | ||
1100 | Hồi sức phẫu thuật mở bụng thăm dò | x | ||
1101 | Hồi sức phẫu thuật mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu | x | ||
1102 | Hồi sức phẫu thuật mở bụng thăm dò, sinh thiết | x | ||
1103 | Hồi sức phẫu thuật mở dạ dày xử lý tổn thương | x | ||
1104 | Hồi sức phẫu thuật mở đường mật ngoài gan lấy sỏi trừ mở ống mật chủ | x | ||
1105 | Hồi sức phẫu thuật mở đường mật, đặt dẫn lưu đường mật | x | ||
1106 | Hồi sức phẫu thuật mở hỗng tràng ra da nuôi ăn / mổ nội soi mở bụng thám sát chẩn đoán | x | ||
1107 | Hồi sức phẫu thuật mở màng phổi tối đa | x | ||
1108 | Hồi sức phẫu thuật mở miệng nối mật ruột lấy sỏi dẫn lưu Kehr hoặc làm lại miệng nối mật ruột | x | ||
1109 | Hồi sức phẫu thuật mở ống mật chủ lấy sỏi có can thiệp đường mật | x | ||
1110 | Hồi sức phẫu thuật mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường mật | x | ||
1111 | Hồi sức phẫu thuật mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, không dẫn lưu đường mật | x | ||
1112 | Hồi sức phẫu thuật mở rộng lỗ sáo | x | ||
1113 | Hồi sức phẫu thuật mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại…) | x | ||
1114 | Hồi sức phẫu thuật mở thông dạ dày | x | ||
1115 | Hồi sức phẫu thuật mở thông dạ dày, khâu lỗ thủng dạ dày, ruột non đơn thuần | x | ||
1116 | Hồi sức phẫu thuật mở thông hỗng tràng hoặc Hồi sức phẫu thuật mở thông hồi tràng | x | ||
1117 | Hồi sức phẫu thuật mở thông túi mật | x | ||
1118 | Hồi sức phẫu thuật nối ống dẫn tinh sau phẫu thuật đình sản | x | ||
1119 | Hồi sức phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung | x | ||
1120 | Hồi sức phẫu thuật nội soi buồng tử cung + mở thông 2 vòi tử cung | x | ||
1121 | Hồi sức phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt dính buồng tử cung | x | ||
1122 | Hồi sức phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt polype | x | ||
1123 | Hồi sức phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngăn | x | ||
1124 | Hồi sức phẫu thuật nội soi cầm máu sau phẫu thuật | x | ||
1125 | Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt góc tử cung ở bệnh nhân GEU | x | ||
1126 | Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt mỏm ruột thừa | x | ||
1127 | Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt nang tụy | x | ||
1128 | Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng | x | ||
1129 | Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | x | ||
1130 | Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt tiền liệt tuyến | x | ||
1131 | Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tử cung | X | ||
1132 | Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt túi mật | x | ||
1133 | Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng | x | ||
1134 | Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng, tử cung, thông vòi trứng | x | ||
1135 | Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng+ tử cung | x | ||
1136 | Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột + cắt đoạn ruột non | x | ||
1137 | Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột, không cắt ruột | x | ||
1138 | Hồi sức phẫu thuật nội soi chửa ngoài tử cung | x | ||
1139 | Hồi sức phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp-xe gan | x | ||
1140 | Hồi sức phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp-xe tồn lưu | x | ||
1141 | Hồi sức phẫu thuật nội soi đặt lưới trong phúc mạc | x | ||
1142 | Hồi sức phẫu thuật nội soi điều trị áp-xe ruột thừa | x | ||
1143 | Hồi sức phẫu thuật nội soi điều trị chảy máu đường mật, cắt gan | x | ||
1144 | Hồi sức phẫu thuật nội soi điều trị cứng khớp cổ chân | x | ||
1145 | Hồi sức phẫu thuật nội soi điều trị đám quánh ruột thừa | x | ||
1146 | Hồi sức phẫu thuật nội soi điều trị gãy xương vùng khủyu (Arthroscopic Fracture Management in the Elbow) | x | ||
1147 | Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu mạc treo | x | ||
1148 | Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày | x | ||
1149 | Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng | x | ||
1150 | Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng | x | ||
1151 | Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non | x | ||
1152 | Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràng + nối dạ dày-hỗng tràng | x | ||
1153 | Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràng | x | ||
1154 | Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng | x | ||
1155 | Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày | x | ||
1156 | Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu vết thương đại tràng | x | ||
1157 | Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non | x | ||
1158 | Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu vết thương tá tràng | x | ||
1159 | Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng | x | ||
1160 | Hồi sức phẫu thuật nội soi lấy dị vật trong đường mật | x | ||
1161 | Hồi sức phẫu thuật nội soi lấy máu tụ | x | ||
1162 | Hồi sức phẫu thuật nội soi lấy sỏi đường mật trong và ngoài gan có dẫn lưu Kehr | x | ||
1163 | Hồi sức phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản | x | ||
1164 | Hồi sức phẫu thuật nội soi lồng ngực cầm máu | x | ||
1165 | Hồi sức phẫu thuật nội soi lồng ngực lấy máu tụ, cầm máu | x | ||
1166 | Hồi sức phẫu thuật nội soi lồng ngực xử trí tràn máu, tràn khí màng phổi | x | ||
1167 | Hồi sức phẫu thuật nội soi mở hồi tràng/hỗng tràng ra da | x | ||
1168 | Hồi sức phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + cắt túi mật | x | ||
1169 | Hồi sức phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + nối ống mật chủ-hỗng tràng | x | ||
1170 | Hồi sức phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi | x | ||
1171 | Hồi sức phẫu thuật nội soi mở ruột lấy dị vật | x | ||
1172 | Hồi sức phẫu thuật nội soi mở ruột non ra da | x | ||
1173 | Hồi sức phẫu thuật nội soi mở túi mật ra da | x | ||
1174 | Hồi sức phẫu thuật nội soi mũi xoang điều trị gãy xương hàm mặt | x | ||
1175 | Hồi sức phẫu thuật nội soi nối dạ dày-hỗng tràng | x | ||
1176 | Hồi sức phẫu thuật nội soi nối dạ dày-hỗng tràng, nối túi mật-hỗng tràng | x | ||
1177 | Hồi sức phẫu thuật nội soi nối ống mật chủ-hỗng tràng | x | ||
1178 | Hồi sức phẫu thuật nội soi nối tắt đại tràng-đại tràng | x | ||
1179 | Hồi sức phẫu thuật nội soi nối tắt hồi tràng-đại tràng ngang | x | ||
1180 | Hồi sức phẫu thuật nội soi nối tắt ruột non-ruột non | x | ||
1181 | Hồi sức phẫu thuật nội soi ổ bụng chuẩn đoán | x | ||
1182 | Hồi sức phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy dụng cụ tránh thai | x | ||
1183 | Hồi sức phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy sỏi bể thận | x | ||
1184 | Hồi sức phẫu thuật nội soi phục hồi thành bụng | x | ||
1185 | Hồi sức phẫu thuật nội soi rửa bụng, dẫn lưu | x | ||
1186 | Hồi sức phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi bể thận | x | ||
1187 | Hồi sức phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi niệu quản | x | ||
1188 | Hồi sức phẫu thuật nội soi thắt động mạch gan điều trị ung thư gan/vết thương gan | x | ||
1189 | Hồi sức phẫu thuật nội soi u buồng trứng trên bệnh nhân có thai | x | ||
1190 | Hồi sức phẫu thuật nội soi u mạc treo | x | ||
1191 | Hồi sức phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng | x | ||
1192 | Hồi sức phẫu thuật nội soi viêm phần phụ | x | ||
1193 | Hồi sức phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa | x | ||
1194 | Hồi sức phẫu thuật nội soi vỡ đại tràng | x | ||
1195 | Hồi sức phẫu thuật nội soi xử lý viêm phúc mạc tiểu khung | x | ||
1196 | Hồi sức phẫu thuật nối tắt ruột non – đại tràng hoặc trực tràng | x | ||
1197 | Hồi sức phẫu thuật nối tắt ruột non – ruột non | x | ||
1198 | Hồi sức phẫu thuật nối vị tràng | x | ||
1199 | Hồi sức phẫu thuật nối vòi tử cung | x | ||
1200 | Hồi sức phẫu thuật nong niệu đạo | x | ||
1201 | Hồi sức phẫu thuật ổ bụng trung phẫu ở trẻ em | x | ||
1202 | Hồi sức phẫu thuật sa sinh dục | x | ||
1203 | Hồi sức phẫu thuật tạo hình âm đạo + tầng sinh môn | x | ||
1204 | Hồi sức phẫu thuật tháo lồng ruột | x | ||
1205 | Hồi sức phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa ở trẻ dưới 6 tuổi | x | ||
1206 | Hồi sức rút sonde JJ do nơi khác đặt hoặc thay sonde JJ tại khoa | x | ||
D. GÂY TÊ | ||||
1207 | Gây tê các phẫu thuật áp xe vùng đầu mặt cổ | x | ||
1208 | Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân OAP- dọa OAP | x | ||
1209 | Gây tê nội soi buồng tử cung can thiệp | x | ||
1210 | Gây tê nội soi buồng tử cung chẩn đoán | x | ||
1211 | Gây tê nội soi buồng tử cung, nạo buồng tử cung | x | ||
1212 | Gây tê nội soi buồng tử cung, sinh thiết buồng tử cung | x | ||
1213 | Gây tê nội soi buồng tử cung, vòi trứng thông vòi trứng | x | ||
1214 | Gây tê nội soi mở rộng niệu quản, nong rộng niệu quản | x | ||
1215 | Gây tê nội soi niệu quản 2 bên 1 thì gắp sỏi niệu quản | x | ||
1216 | Gây tê nội soi ổ bụng hỗ trợ đốt u gan bằng sóng cao tần (RFA) | x | ||
1217 | Gây tê nội soi tán sỏi niệu quản | x | ||
1218 | Gây tê phẫu thuật áp xe gan | x | ||
1219 | Gây tê phẫu thuật áp xe tồn dư ổ bụng | x | ||
1220 | Gây tê phẫu thuật bảo tồn | x | ||
1221 | Gây tê phẫu thuật bất động ngoài xương chày, xương đùi | x | ||
1222 | Gây tê phẫu thuật bệnh nhân chửa ngoài dạ con vỡ | x | ||
1223 | Gây tê phẫu thuật bệnh nhân viêm phúc mạc ruột thừa | x | ||
1224 | Gây tê phẫu thuật bóc nhân xơ tử cung | x | ||
1225 | Gây tê phẫu thuật bóc nhân xơ vú | x | ||
1226 | Gây tê phẫu thuật bóc u xơ tiền liệt tuyến | x | ||
1227 | Gây tê phẫu thuật bong hay đứt dây chằng bên khớp gối | x | ||
1228 | Gây tê phẫu thuật bụng cấp cứu không phải chấn thương ở người lớn và trẻ em trên 6 tuổi | x | ||
1229 | Gây tê phẫu thuật bụng cấp cứu do chấn thương ở người lớn và trẻ em trên 6 tuổi | x | ||
1230 | Gây tê phẫu thuật bướu cổ | x | ||
1231 | Gây tê phẫu thuật bướu tinh hoàn | x | ||
1232 | Gây tê phẫu thuật cầm máu lại tuyến giáp | x | ||
1233 | Gây tê phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp thòng | x | ||
1234 | Gây tê phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp khồng lồ | x | ||
1235 | Gây tê phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc | x | ||
1236 | Gây tê phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân | x | ||
1237 | Gây tê phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến giáp và cắt bán phần thùy còn lại trong Basedow | x | ||
1238 | Gây tê phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân | x | ||
1239 | Gây tê phẫu thuật cắt 2 tạng trong ổ bụng (tiểu khung) trở lên | x | ||
1240 | Gây tê phẫu thuật cắt âm hộ + vét hạch trên bệnh nhân K âm hộ | x | ||
1241 | Gây tê phẫu thuật cắt âm hộ đơn thuần | x | ||
1242 | Gây tê phẫu thuật cắt âm hộ ung thư, vét hạch bẹn hai bên | x | ||
1243 | Gây tê phẫu thuật cắt amidan ở người lớn | x | ||
1244 | Gây tê phẫu thuật cắt amidan ở trẻ em | x | ||
1245 | Gây tê phẫu thuật cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân | x | ||
1246 | Gây tê phẫu thuật cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân | x | ||
1247 | Gây tê phẫu thuật cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân | x | ||
1248 | Gây tê phẫu thuật cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đơn thuần không có nhân | x | ||
1249 | Gây tê phẫu thuật cắt bán phần hay toàn phần do nang tuyến giáp, ung thư tuyến giáp có hoặc không kèm theo nạo vét hoạch vùng đầu mặt cổ | x | ||
1250 | Gây tê phẫu thuật cắt bàng quang | x | ||
1251 | Gây tê phẫu thuật cắt bàng quang, đưa niệu quản ra ngoài da | x | ||
1252 | Gây tê phẫu thuật cắt bao da qui đầu do dính hoặc dài | x | ||
1253 | Gây tê phẫu thuật cắt buồng trứng 2 bên | x | ||
1254 | Gây tê phẫu thuật cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm | x | ||
1255 | Gây tê phẫu thuật cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm | x | ||
1256 | Gây tê phẫu thuật cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính trên 10 cm | x | ||
1257 | Gây tê phẫu thuật cắt các loại u vùng mặt có đường kính 5 đến 10 cm | x | ||
1258 | Gây tê phẫu thuật cắt chắp có bọc | x | ||
1259 | Gây tê phẫu thuật cắt chậu sàn miệng, tạo hình | x | ||
1260 | Gây tê phẫu thuật cắt chậu sàn miệng, tạo hình, vét hạch cổ | x | ||
1261 | Gây tê phẫu thuật cắt chi, vét hạch do ung thư | x | ||
1262 | Gây tê phẫu thuật cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã phẫu thuật cắt tử cung bán phần đường âm đạo | x | ||
1263 | Gây tê phẫu thuật cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã phẫu thuật cắt tử cung bán phần đường bụng, đường âm đạo | x | ||
1264 | Gây tê phẫu thuật cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã phẫu thuật cắt tử cung bán phần đường bụng | x | ||
1265 | Gây tê phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay | x | ||
1266 | Gây tê phẫu thuật cắt cụt chi | x | ||
1267 | Gây tê phẫu thuật cắt da thừa cạnh hậu môn | x | ||
1268 | Gây tê phẫu thuật cắt đoạn chi | x | ||
1269 | Gây tê phẫu thuật cắt đường dò dưới da-dưới màng tuỷ | x | ||
1270 | Gây tê phẫu thuật cắt đường rò môi dưới | x | ||
1271 | Gây tê phẫu thuật cắt đường thông động – tĩnh mạch chạy thận nhân tạo do biến chứng hoặc sau ghép thận | x | ||
1272 | Gây tê phẫu thuật cắt dương vật trong lưỡng giới giả nữ | x | ||
1273 | Gây tê phẫu thuật cắt hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu trên 10% diện tích cơ thể ở người lớn | x | ||
1274 | Gây tê phẫu thuật cắt hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu trên 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | x | ||
1275 | Gây tê phẫu thuật cắt hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 3% 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | x | ||
1276 | Gây tê phẫu thuật cắt hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 5% 10% diện tích cơ thể ở người lớn | x | ||
1277 | Gây tê phẫu thuật cắt hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 3% diện tích cơ thể ở trẻ em | x | ||
1278 | Gây tê phẫu thuật cắt hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 5% diện tích cơ thể ở người lớn | x | ||
1279 | Gây tê phẫu thuật cắt hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 1% 3% diện tích cơ thể ở trẻ em | x | ||
1280 | Gây tê phẫu thuật cắt hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 3% 5% diện tích cơ thể ở người lớn | x | ||
1281 | Gây tê phẫu thuật cắt khối u da lành tính dưới 5cm | x | ||
1282 | Gây tê phẫu thuật cắt khối u da lành tính mi mắt | x | ||
1283 | Gây tê phẫu thuật cắt khối u da lành tính trên 5cm | x | ||
1284 | Gây tê phẫu thuật cắt lách bán phần | x | ||
1285 | Gây tê phẫu thuật cắt lách bệnh lý | x | ||
1286 | Gây tê phẫu thuật cắt lách do chấn thương | x | ||
1287 | Gây tê phẫu thuật cắt lách ung thư, apxe | x | ||
1288 | Gây tê phẫu thuật cắt lại dạ dày | x | ||
1289 | Gây tê phẫu thuật cắt lọc da, cơ, cân từ 1 - 3% diện tích cơ thể | x | ||
1290 | Gây tê phẫu thuật cắt lọc da, cơ, cân dưới 1% diện tích cơ thể | x | ||
1291 | Gây tê phẫu thuật cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể | x | ||
1292 | Gây tê phẫu thuật cắt lọc đơn thuần vết thương bàn tay | x | ||
1293 | Gây tê phẫu thuật cắt lọc vết thương gãy xương hở, nắm chỉnh và cố định tạm thời | x | ||
1294 | Gây tê phẫu thuật cắt lồi xương | x | ||
1295 | Gây tê phẫu thuật cắt mạc nối lớn | x | ||
1296 | Gây tê phẫu thuật cắt mạc nối lớn, phúc mạc | x | ||
1297 | Gây tê phẫu thuật cắt màng ngăn tá tràng | x | ||
1298 | Gây tê phẫu thuật cắt một nửa thận (cắt thận bán phần) | x | ||
1299 | Gây tê phẫu thuật cắt một phần tuỵ | x | ||
1300 | Gây tê phẫu thuật cắt nhiều đoạn ruột non | X | ||
1301 | Gây tê phẫu thuật cắt nối niệu đạo sau | X | ||
1302 | Gây tê phẫu thuật cắt nối niệu đạo trước | X | ||
1303 | Gây tê phẫu thuật cắt nối niệu quản | X | ||
1304 | Gây tê phẫu thuật cắt nối thực quản | X | ||
1305 | Gây tê phẫu thuật cắt nửa đại tràng phải, (trái) do ung thư kèm vét hạch | X | ||
1306 | Gây tê phẫu thuật cắt polyp buồng tử cung | x | ||
1307 | Gây tê phẫu thuật cắt rộng tổ chức áp xe vú | x | ||
1308 | Gây tê phẫu thuật cắt ruột non hình chêm | x | ||
1309 | Gây tê phẫu thuật cắt ruột thừa đơn thuần | x | ||
1310 | Gây tê phẫu thuật cắt ruột thừa viêm cấp ở trẻ dưới 6 tuổi | x | ||
1311 | Gây tê phẫu thuật cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe | x | ||
1312 | Gây tê phẫu thuật cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng | x | ||
1313 | Gây tê phẫu thuật cắt tá tràng bảo tồn đầu tụy | x | ||
1314 | Gây tê phẫu thuật cắt thận | x | ||
1315 | Gây tê phẫu thuật cắt thận bán phần | x | ||
1316 | Gây tê phẫu thuật cắt thận đơn thuần | x | ||
1317 | Gây tê phẫu thuật cắt thừa ngón đơn thuần | x | ||
1318 | Gây tê phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ | x | ||
1319 | Gây tê phẫu thuật cắt tinh hoàn | x | ||
1320 | Gây tê phẫu thuật cắt tinh mạc | x | ||
1321 | Gây tê phẫu thuật cắt toàn bộ đại trực tràng, đưa hồi tràng ra làm hậu môn nhân tạo | x | ||
1322 | Gây tê phẫu thuật cắt toàn bộ mạc treo trực tràng | x | ||
1323 | Gây tê phẫu thuật cắt toàn bộ ruột non | x | ||
1324 | Gây tê phẫu thuật cắt tử cung buồng trứng + 2 phần phụ + vét hạch chậu 2 bên | x | ||
1325 | Gây tê phẫu thuật cắt tử cung buồng trứng + phần phụ + mạc nối lớn | x | ||
1326 | Gây tê phẫu thuật cắt tử cung buồng trứng, u buồng trứng, phần phụ | x | ||
1327 | Gây tê phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn + buồng trứng trên bệnh nhân ung thư buồng trứng | x | ||
1328 | Gây tê phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn + vét hạch trên bệnh nhân ung thư tử cung | x | ||
1329 | Gây tê phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn vì Chorio + chửa trứng | x | ||
1330 | Gây tê phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn vì K cổ tử cung | x | ||
1331 | Gây tê phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn vì u xơ tử cung | x | ||
1332 | Gây tê phẫu thuật cắt tử cung toàn bộ, vét hạch tiểu khung | x | ||
1333 | Gây tê phẫu thuật cắt tử cung | x | ||
1334 | Gây tê phẫu thuật cắt u buồng trứng hoặc bóc u buồng trứng | x | ||
1335 | Gây tê phẫu thuật cắt u buồng trứng, gỡ dính | x | ||
1336 | Gây tê phẫu thuật cắt u da đầu | x | ||
1337 | Gây tê phẫu thuật cắt u da lành tính vùng da đầu dưới 2cm | x | ||
1338 | Gây tê phẫu thuật cắt u mạc treo ruột | x | ||
1339 | Gây tê phẫu thuật cắt u màng tim | x | ||
1340 | Gây tê phẫu thuật cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính dưới 5 cm | x | ||
1341 | Gây tê phẫu thuật cắt u mỡ phần mềm | x | ||
1342 | Gây tê phẫu thuật cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm | x | ||
1343 | Gây tê phẫu thuật cắt u nang bao hoạt dịch | x | ||
1344 | Gây tê phẫu thuật cắt u nang buồng trứng xoắn | x | ||
1345 | Gây tê phẫu thuật cắt u nang buồng trứng | x | ||
1346 | Gây tê phẫu thuật cắt u sùi đầu miệng sáo | x | ||
1347 | Gây tê phẫu thuật cắt u thành âm đạo | x | ||
1348 | Gây tê phẫu thuật cắt u thành ngực | x | ||
1349 | Gây tê phẫu thuật cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung | x | ||
1350 | Gây tê phẫu thuật cắt u trực tràng làm hậu môn nhân tạo | x | ||
1351 | Gây tê phẫu thuật cắt u trực tràng ống hậu môn | x | ||
1352 | Gây tê phẫu thuật cắt u vú lành tính | x | ||
1353 | Gây tê phẫu thuật cắt u vú, vú to nam giới | x | ||
1354 | Gây tê phẫu thuật cắt u xương lành | x | ||
1355 | Gây tê phẫu thuật cắt u, polyp trực tràng đường hậu môn | x | ||
1356 | Gây tê phẫu thuật cắt ung thư buồng trứng kèm cắt tử cung toàn bộ và mạc nối lớn. | x | ||
1357 | Gây tê phẫu thuật cắt ung thư phần mềm chi trên hoặc chi dưới đường kính dưới 5cm | x | ||
1358 | Gây tê phẫu thuật cắt ung thư vú tiết kiệm da tạo hình ngay | x | ||
1359 | Gây tê phẫu thuật chấn thương không sốc hoặc sốc nhẹ | x | ||
1360 | Gây tê phẫu thuật chấn thương sọ não | x | ||
1361 | Gây tê phẫu thuật chích áp xe gan | x | ||
1362 | Gây tê phẫu thuật chỉnh hình cong dương vật | x | ||
1363 | Gây tê phẫu thuật chỉnh hình vùi dương vật | x | ||
1364 | Gây tê phẫu thuật chửa ngoài dạ con vỡ | x | ||
1365 | Gây tê phẫu thuật chữa túi thừa bàng quang | x | ||
1366 | Gây tê phẫu thuật cố định kết hợp xương nẹp vit gãy thân xương cánh tay | x | ||
1367 | Gây tê phẫu thuật cố định mảng sườn di động | x | ||
1368 | Gây tê phẫu thuật cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm | x | ||
1369 | Gây tê phẫu thuật dẫn lưu áp xe cơ đáy chậu | x | ||
1370 | Gây tê phẫu thuật dẫn lưu áp xe gan | x | ||
1371 | Gây tê phẫu thuật dẫn lưu thận | x | ||
1372 | Gây tê phẫu thuật dẫn lưu túi mật | x | ||
1373 | Gây tê phẫu thuật dẫn lưu viêm mủ khớp, không sai khớp | x | ||
1374 | Gây tê phẫu thuật đặt stent các động mạch ngoại vi | x | ||
1375 | Gây tê phẫu thuật đặt stent động mạch đùi | x | ||
1376 | Gây tê phẫu thuật dị dạng tử cung | x | ||
1377 | Gây tê phẫu thuật di thực hàng lông mi | x | ||
1378 | Gây tê phẫu thuật điều trị bệnh lý mủ màng phổi | x | ||
1379 | Gây tê phẫu thuật điều trị đa chấn thương vùng hàm mặt | x | ||
1380 | Gây tê phẫu thuật điều trị hoại tử xương và phần mềm vùng hàm mặt do tia xạ | x | ||
1381 | Gây tê phẫu thuật điều trị hội chứng chèn ép thần kinh quay | x | ||
1382 | Gây tê phẫu thuật điều trị hội chứng chèn ép thần kinh trụ | x | ||
1383 | Gây tê phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay | x | ||
1384 | Gây tê phẫu thuật điều trị phồng, giả phồng động mạch chi | x | ||
1385 | Gây tê phẫu thuật điều trị sa trực tràng qua đường hậu môn | x | ||
1386 | Gây tê phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên | x | ||
1387 | Gây tê phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini | x | ||
1388 | Gây tê phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice | x | ||
1389 | Gây tê phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein | x | ||
1390 | Gây tê phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice | x | ||
1391 | Gây tê phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát | x | ||
1392 | Gây tê phẫu thuật điều trị thoát vị đùi | x | ||
1393 | Gây tê phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác | x | ||
1394 | Gây tê phẫu thuật điều trị thoát vị vết phẫu thuật thành bụng | x | ||
1395 | Gây tê phẫu thuật điều trị thủng đường tiêu hóa có làm hậu môn nhân tạo | x | ||
1396 | Gây tê phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu | x | ||
1397 | Gây tê phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng ghép da tự thân | x | ||
1398 | Gây tê phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da lân cận | x | ||
1399 | Gây tê phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da tại chỗ | x | ||
1400 | Gây tê phẫu thuật điều trị vết thương ngực – bụng qua đường bụng | x | ||
1401 | Gây tê phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần | x | ||
1402 | Gây tê phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức | x | ||
1403 | Gây tê phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay | x | ||
1404 | Gây tê phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc tiên phát | x | ||
1405 | Gây tê phẫu thuật điều trị viêm tuyến mang tai bằng bơm rửa thuốc qua lỗ ống tuyến | x | ||
1406 | Gây tê phẫu thuật đóng cứng khớp cổ chân (chưa bao gồm phương tiện cố định) | x | ||
1407 | Gây tê phẫu thuật đóng cứng khớp khác | x | ||
1408 | Gây tê phẫu thuật đóng dò bàng quang - âm đạo | x | ||
1409 | Gây tê phẫu thuật đóng dò trực tràng âm đạo | x | ||
1410 | Gây tê phẫu thuật đóng hậu môn nhân tạo | x | ||
1411 | Gây tê phẫu thuật đục chồi xương | x | ||
1412 | Gây tê phẫu thuật đục xương sửa trục | x | ||
1413 | Gây tê phẫu thuật duỗi khớp gối đơn thuần | x | ||
1414 | Gây tê phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu | x | ||
1415 | Gây tê phẫu thuật Epicanthus | x | ||
1416 | Gây tê phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay | x | ||
1417 | Gây tê phẫu thuật gãy xương thuyền bằng Vis Herbert | x | ||
1418 | Gây tê phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf krause dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn điều trị bỏng sâu | x | ||
1419 | Gây tê phẫu thuật ghép da điều trị các trường hợp do rắn cắn, vết thương phức tạp sau chấn thương có diện tích < 5% | x | ||
1420 | Gây tê phẫu thuật ghép da điều trị các trường hợp do rắn cắn, vết thương có diện tích 5-10% | x | ||
1421 | Gây tê phẫu thuật ghép da hay vạt da điều trị hở mi do sẹo | x | ||
1422 | Gây tê phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần mềm cánh tay | x | ||
1423 | Gây tê phẫu thuật ghép da tự thân trên 10% diện tích bỏng cơ thể | x | ||
1424 | Gây tê phẫu thuật ghép da tự thân từ 5 - 10% diện tích bỏng cơ thể | x | ||
1425 | Gây tê phẫu thuật ghép gân gấp không sử dụng vi phẫu thuật | x | ||
1426 | Gây tê phẫu thuật ghép lại mảnh da mặt đứt rời không bằng vi phẫu | x | ||
1427 | Gây tê phẫu thuật ghép xương nhân tạo (chưa bao gồm xương nhân tạo và phương tiện kết hợp) | x | ||
1428 | Gây tê phẫu thuật ghép xương tự thân (chưa bao gồm các phương tiện cố định) | x | ||
1429 | Gây tê phẫu thuật hạ tinh hoàn 1 bên | x | ||
1430 | Gây tê phẫu thuật hạ tinh hoàn 2 bên | x | ||
1431 | Gây tê phẫu thuật hạ tinh hoàn lạc chỗ 1 bên | x | ||
1432 | Gây tê phẫu thuật hạch ngoại biên | x | ||
1433 | Gây tê phẫu thuật hẹp khe mi | x | ||
1434 | Gây tê phẫu thuật hội chứng ống cổ tay | x | ||
1435 | Gây tê phẫu thuật hội chứng volkmann co cơ gấp không kết hợp xương | x | ||
1436 | Gây tê phẫu thuật khâu da thì II | x | ||
1437 | Gây tê phẫu thuật khe thoát vị rốn, hở thành bụng | x | ||
1438 | Gây tê phẫu thuật khoan sọ dẫn lưu ổ tụ mủ dưới màng cứng | x | ||
1439 | Gây tê phẫu thuật khớp giả xương chày bẩm sinh có ghép xương | x | ||
1440 | Gây tê phẫu thuật KHX chấn thương Lisfranc và bàn chân giữa | x | ||
1441 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy 2 xương cẳng tay | x | ||
1442 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương cánh tay | x | ||
1443 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương chày | x | ||
1444 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy bong sụn tiếp vùng khớp gối | x | ||
1445 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy bong sụn vùng cổ xương đùi | x | ||
1446 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy chỏm đốt bàn và ngón tay | x | ||
1447 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy cổ chân | x | ||
1448 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy cổ giải phẫu và phẫu thuật xương cánh tay | x | ||
1449 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy cổ xương đùi | x | ||
1450 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy đài quay (Gãy cổ xương quay) | x | ||
1451 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy đài quay phức tạp | x | ||
1452 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy đài quay | x | ||
1453 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương chày (Pilon) | x | ||
1454 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay | x | ||
1455 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy hở độ II thân xương cánh tay | x | ||
1456 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy hở độ II trên và liên lồi cầu xương đùi | x | ||
1457 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy hở độ III hai xương cẳng chân | x | ||
1458 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy hở độ III thân xương cánh tay | x | ||
1459 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy hở độ III trên và liên lồi cầu xương đùi | x | ||
1460 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng tay | x | ||
1461 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy hở II thân hai xương cẳng tay | x | ||
1462 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy hở III thân hai xương cẳng tay | x | ||
1463 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy hở liên lồi cầu xương cánh tay | x | ||
1464 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy Hoffa đàu dưới xương đùi | x | ||
1465 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy khung chậu – trật khớp mu | x | ||
1466 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy liên lồi cầu xương cánh tay | x | ||
1467 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy liên mấu chuyển xương đùi | x | ||
1468 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay | x | ||
1469 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương đùi | x | ||
1470 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy lồi cầu trong xương đùi | x | ||
1471 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương bàn và ngón tay | x | ||
1472 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương khớp ngón tay | x | ||
1473 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy mâm chày + thân xương chày | x | ||
1474 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoài | x | ||
1475 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy mâm chày trong | x | ||
1476 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân | x | ||
1477 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài | x | ||
1478 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong | x | ||
1479 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu phức tạp | x | ||
1480 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu | x | ||
1481 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy Monteggia | x | ||
1482 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy nèn đốt bàn ngón 5 (bàn chân) | x | ||
1483 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy nội khớp đầu dưới xương quay | x | ||
1484 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy nội khớp xương khớp ngón tay | x | ||
1485 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy ổ cối đơn thuần | x | ||
1486 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy ổ cối phức tạp | x | ||
1487 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy phức tạp chỏm xương đùi – trật hang | x | ||
1488 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy phức tạp vùng khuỷu | x | ||
1489 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy Pilon | x | ||
1490 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cánh tay | x | ||
1491 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy sụn tăng trưởng ở đầu xương | x | ||
1492 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân | x | ||
1493 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay | x | ||
1494 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy thân đốt bàn và ngón tay | x | ||
1495 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy thân xương cẳng chân | x | ||
1496 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay | x | ||
1497 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay cánh tay có liệt TK quay | x | ||
1498 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay phức tạp | x | ||
1499 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy thân xương chày | x | ||
1500 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi phức tạp | x | ||
1501 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi | x | ||
1502 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương cánh tay | x | ||
1503 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương đùi | x | ||
1504 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy trật đốt bàn ngón chân | x | ||
1505 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ chân ở trẻ em | x | ||
1506 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ tay | x | ||
1507 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy trật xương gót | x | ||
1508 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy trật xương sên | x | ||
1509 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay có tổn thương mạch và thần kinh | x | ||
1510 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay | x | ||
1511 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương đùi | x | ||
1512 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy trên và liên lồi cầu xương đùi | x | ||
1513 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp | x | ||
1514 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy xương bệnh lý | x | ||
1515 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy xương đòn | x | ||
1516 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay | x | ||
1517 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân | x | ||
1518 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy xương gót | x | ||
1519 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần | x | ||
1520 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới | x | ||
1521 | Gây tê phẫu thuật KHX gãy xương sên và trật khớp | x | ||
1522 | Gây tê phẫu thuật KHX khớp giả xương cánh tay | x | ||
1523 | Gây tê phẫu thuật KHX khớp giả xương đòn | x | ||
1524 | Gây tê phẫu thuật KHX toác khớp mu (trật khớp) | x | ||
1525 | Gây tê phẫu thuật KHX trật khớp cổ chân | x | ||
1526 | Gây tê phẫu thuật KHX trật khớp cùng chậu | x | ||
1527 | Gây tê phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn | x | ||
1528 | Gây tê phẫu thuật KHX trật khớp dưới sên | x | ||
1529 | Gây tê phẫu thuật KHX trật khớp Lisfranc | x | ||
1530 | Gây tê phẫu thuật KHX trật khớp ức đòn | x | ||
1531 | Gây tê phẫu thuật lại tắc ruột sau phẫu thuật | x | ||
1532 | Gây tê phẫu thuật lại ung thư, gỡ dính. | x | ||
1533 | Gây tê phẫu thuật làm hậu môn nhân tạo | x | ||
1534 | Gây tê phẫu thuật lấy bỏ chỏm quay | x | ||
1535 | Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân Basedow | x | ||
1536 | Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân có bệnh tim | x | ||
1537 | Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân đa chấn thương | x | ||
1538 | Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân đái tháo đường | x | ||
1539 | Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân động kinh + tiền sử động kinh | x | ||
1540 | Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân giảm tiểu cầu | x | ||
1541 | Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân hen phế quản | x | ||
1542 | Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân hội chứng HELP | x | ||
1543 | Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân lao + tiền sử lao phổi | x | ||
1544 | Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân Lupus | x | ||
1545 | Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân rau bong non | x | ||
1546 | Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân rau cài răng lược | x | ||
1547 | Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân thai chết lưu | x | ||
1548 | Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân có bệnh về máu | X | ||
1549 | Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân rau tiền đạo ra máu | x | ||
1550 | Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân tiền sản giật nặng | x | ||
1551 | Gây tê phẫu thuật lấy thai bình thường ở sản phụ không có các bệnh kèm theo | x | ||
1552 | Gây tê phẫu thuật lấy giun, dị vật ở ruột non | x | ||
1553 | Gây tê phẫu thuật lấy mạc nối lớn và mạc nối nhỏ | x | ||
1554 | Gây tê phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng mạn tính hai bên | x | ||
1555 | Gây tê phẫu thuật lấy sỏi bàng quang | x | ||
1556 | Gây tê phẫu thuật lấy sỏi nhu mô thận | x | ||
1557 | Gây tê phẫu thuật lấy sỏi niệu đạo | x | ||
1558 | Gây tê phẫu thuật lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang | x | ||
1559 | Gây tê phẫu thuật lấy sỏi niệu quản đơn thuần | x | ||
1560 | Gây tê phẫu thuật lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại | x | ||
1561 | Gây tê phẫu thuật lấy sỏi ống mật chủ | x | ||
1562 | Gây tê phẫu thuật lấy sỏi ống mật chủ, cắt túi mật | x | ||
1563 | Gây tê phẫu thuật lấy thể thủy tinh trong bao, ngoài bao, Phaco có hoặc không đặt IOL trên mắt độc nhất | x | ||
1564 | Gây tê phẫu thuật lấy thể thủy tinh trong bao, ngoài bao, Phaco có hoặc không đặt thể thủy tinh nhân tạo trên mắt độc nhất | x | ||
1565 | Gây tê phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng | x | ||
1566 | Gây tê phẫu thuật lấy toàn bộ xương bánh chè | x | ||
1567 | Gây tê phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch | x | ||
1568 | Gây tê phẫu thuật lấy xương chết, nạo rò điều trị viêm xương hàm | x | ||
1569 | Gây tê phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm | x | ||
1570 | Gây tê phẫu thuật lỗ tiểu đóng cao | x | ||
1571 | Gây tê phẫu thuật lỗ tiểu lệch thấp, kỹ thuật Mathgieu, Magpi | x | ||
1572 | Gây tê phẫu thuật loai 3 | x | ||
1573 | Gây tê phẫu thuật lớn trên dạ dày hoặc ruột | x | ||
1574 | Gây tê phẫu thuật mở bụng bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi bảo tồn tử cung | x | ||
1575 | Gây tê phẫu thuật mở bụng thăm dò | x | ||
1576 | Gây tê phẫu thuật mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu | x | ||
1577 | Gây tê phẫu thuật mở bụng thăm dò, sinh thiết | x | ||
1578 | Gây tê phẫu thuật mở dạ dày xử lý tổn thương | x | ||
1579 | Gây tê phẫu thuật mở đường mật ngoài gan lấy sỏi trừ mở ống mật chủ | x | ||
1580 | Gây tê phẫu thuật mở đường mật, đặt dẫn lưu đường mật | x | ||
1581 | Gây tê phẫu thuật mở hỗng tràng ra da nuôi ăn / mổ nội soi mở bụng thám sát chẩn đoán | x | ||
1582 | Gây tê phẫu thuật mở màng phổi tối đa | x | ||
1583 | Gây tê phẫu thuật mở miệng nối mật ruột lấy sỏi dẫn lưu Kehr hoặc làm lại miệng nối mật ruột | x | ||
1584 | Gây tê phẫu thuật mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường mật | x | ||
1585 | Gây tê phẫu thuật mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, không dẫn lưu đường mật | x | ||
1586 | Gây tê phẫu thuật mở rộng lỗ sáo | x | ||
1587 | Gây tê phẫu thuật mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại…) | x | ||
1588 | Gây tê phẫu thuật mở thông dạ dày | x | ||
1589 | Gây tê phẫu thuật mở thông hỗng tràng hoặc Gây tê phẫu thuật mở thông hồi tràng | x | ||
1590 | Gây tê phẫu thuật mở thông túi mật | x | ||
1591 | Gây tê phẫu thuật nối ống dẫn tinh sau phẫu thuật đình sản | x | ||
1592 | Gây tê phẫu thuật nội soi cắt góc tử cung ở bệnh nhân GEU | x | ||
1593 | Gây tê phẫu thuật nội soi cắt mỏm ruột thừa | x | ||
1594 | Gây tê phẫu thuật nội soi cắt nang tụy | x | ||
1595 | Gây tê phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng | x | ||
1596 | Gây tê phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | x | ||
1597 | Gây tê phẫu thuật nội soi cắt tiền liệt tuyến | x | ||
1598 | Gây tê phẫu thuật nội soi cắt túi mật | x | ||
1599 | Gây tê phẫu thuật nội soi chửa ngoài tử cung | x | ||
1600 | Gây tê phẫu thuật nội soi lồng ngực xử trí tràn máu, tràn khí màng phổi | x | ||
1601 | Gây tê phẫu thuật nội soi mở túi mật ra da | x | ||
1602 | Gây tê phẫu thuật nối vị tràng | x | ||
1603 | Gây tê phẫu thuật nong niệu đạo | x | ||
1604 | Gây tê phẫu thuật ổ bụng trung phẫu ở trẻ em | x | ||
1605 | Gây tê phẫu thuật tạo hình âm đạo + tầng sinh môn | x | ||
1606 | Gây tê phẫu thuật tháo lồng ruột | x | ||
1607 | Gây tê phẫu thuật ứ máu kinh | x | ||
1608 | Gây tê phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa ở trẻ dưới 6 tuổi | x | ||
1609 | Gây tê phẫu thuật viêm sụn vành tai, dị tật vành tai | x | ||
1610 | Gây tê rút sonde JJ do nơi khác đặt hoặc thay sonde JJ tại khoa | x | ||
1611 | An thần bệnh nhân khi chụp hình ở khoa chẩn đoán hình ảnh | x | ||
1612 | An thần bệnh nhân nhổ răng | x | ||
1613 | An thần bệnh nhân nội soi đường tiêu hóa | x | ||
1614 | An thần bệnh nhân nội soi khí phế quản | x | ||
1615 | An thần bệnh nhân phải nắn xương | x | ||
1616 | An thần cho bệnh nhân nằm ở hồi sức | x | ||
1617 | An thần cho bệnh nhân nằm ở hồi tỉnh | x | ||
1618 | An thần nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân giảm tiểu cầu | x | ||
1619 | An thần nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân hen phế quản | x | ||
1620 | An thần nội soi buồng tử cung nạo buồng tử cung | x | ||
1621 | An thần nội soi gắp dị vật đường thở | x | ||
1622 | An thần nội soi ổ bụng chẩn đoán | X | ||
1623 | An thần phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân có bệnh về máu | x | ||
1624 | An thần phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân HIV- AID | x | ||
1625 | An thần phẫu thuật mắt ở trẻ em | x | ||
1626 | An thần phẫu thuật nội soi bịt lỗ dò dịch não tuỷ | x | ||
1627 | An thần phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung | x | ||
1628 | An thần phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt u xơ | x | ||
1629 | An thần phẫu thuật nội soi cầm máu sau phẫu thuật | x | ||
1630 | An thần phẫu thuật nội soi cắt 2/3 dạ dày | x | ||
1631 | An thần phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột, không cắt ruột | x | ||
1632 | An thần phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp-xe gan | x | ||
1633 | An thần phẫu thuật nội soi GEU thể huyết tụ thành nang | x | ||
1634 | An thần phẫu thuật nội soi gỡ dính ruột | x | ||
1635 | An thần phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày | x | ||
1636 | An thần phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non | x | ||
1637 | An thần phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng | x | ||
1638 | An thần phẫu thuật nội soi lấy máu tụ | x | ||
1639 | An thần phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản | x | ||
1640 | An thần phẫu thuật nội soi lồng ngực xử trí tràn máu, tràn khí màng phổi | x | ||
1641 | An thần phẫu thuật nội soi mở túi mật ra da | x | ||
1642 | An thần phẫu thuật nội soi rửa bụng, dẫn lưu | x | ||
1643 | An thần phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi niệu quản | x | ||
1644 | An thần phẫu thuật nội soi sinh thiết hạch ổ bụng | x | ||
1645 | An thần phẫu thuật nội soi u buồng trứng trên bệnh nhân có thai | x | ||
1646 | An thần phẫu thuật nội soi u mạc treo | x | ||
1647 | An thần phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng | x | ||
1648 | An thần phẫu thuật nội soi viêm phần phụ | x | ||
1649 | An thần phẫu thuật nội soi xử lý viêm phúc mạc tiểu khung | x | ||
1650 | An thần rút sonde JJ do nơi khác đặt hoặc thay sonde JJ tại khoa | x | ||
1651 | An thần sau phẫu thuật chấn thương không sốc hoặc sốc nhẹ | x | ||
1652 | An thần sau phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân Basedow | x | ||
1653 | An thần sau phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân đa chấn thương | x | ||
1654 | An thần sau phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân động kinh + tiền sử động kinh | x |