Đang truy cập : 8
Hôm nay : 612
Tháng hiện tại : 5944
Tổng lượt truy cập : 2437296
STT | DANH MỤC | TUYẾN KỸ THUẬT | ||
Ky thuật theo tuyến | Kỹ thuật vượt tuyến | Ghi chú | ||
1 | Đo chỉ số ABI (chỉ số cổ chân/cánh tay) | x | ||
2 | Nghiệm pháp gắng sức điện tâm đồ | x | ||
3 | Đo lưu huyết não | x | ||
4 | Nghiệm pháp dây thắt | x | ||
5 | Điện tim thường | x | ||
6 | Test dung tích sống gắng sức (FVC) | x | ||
7 | Test dung tích sống thở chậm (SVC) | x | ||
8 | Thông khí tự ý tối đa (MVV) | x | ||
9 | Ghi điện não đồ thông thường | x | ||
10 | Đo áp lực bàng quang bằng cột thước nước | x | ||
11 | Đo âm ốc tai (OAE) sàng lọc | x | ||
12 | Test phát hiện khô mắt | x | ||
13 | Nghiệm pháp phát hiện glocom | x | ||
14 | Đo thị trường trung tâm, tìm ám điểm | x | ||
15 | Đo thị trường chu biên | x | ||
16 | Đo sắc giác | x | ||
17 | Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope) | x | ||
18 | Đo khúc xạ máy | x | ||
19 | Đo khúc xạ giác mạc Javal | x | ||
20 | Thử kính | x | ||
21 | Đo độ lác | x | ||
22 | Xác định sơ đồ song thị | x | ||
23 | Đo độ sâu tiền phòng | x | ||
24 | Đo đường kính giác mạc | x | ||
25 | Đo công suất thể thuỷ tinh nhân tạo tự động bằng siêu âm | x | ||
26 | Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…) | x | ||
27 | Đo thị lực | x | ||
28 | Đo cảm giác rung bàn chân bằng máy | x | ||
29 | Test prostigmin chẩn đoán nhược cơ | x | ||
30 | Nghiệm pháp Atropin | x | ||
31 | Đo đường máu 24 giờ không định lượng Insulin | x | ||
32 | Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống 2 mẫu không định lượng Insulin | x |