Đang truy cập : 12
Hôm nay : 449
Tháng hiện tại : 6743
Tổng lượt truy cập : 2458695
STT | DANH MỤC | TUYẾN KỸ THUẬT | ||
Kỹ thuật theo tuyến | Kỹ thuật vượt tuyến | Ghi chú | ||
1 | Cắt lọc - khâu vết thương da đầu mang tóc | x | ||
2 | Cắt lọc - khâu vết thương vùng trán | x | ||
3 | Phẫu thuật che phủ vết thương khuyết da đầu mang tóc bằng vạt tại chỗ | x | ||
4 | Phẫu thuật che phủ vết thương khuyết da đầu mang tóc bằng vạt lân cận | x | ||
5 | Phẫu thuật điều trị da đầu đứt rời không sử dụng kỹ thuật vi phẫu | x | ||
6 | Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu dưới 2cm | x | ||
7 | Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu từ 2cm trở lên | x | ||
8 | Phẫu thuật cắt bỏ ung thư da vùng da đầu dưới 2cm | x | ||
9 | Phẫu thuật cắt bỏ ung thư da vùng da đầu từ 2cm trở lên | x | ||
10 | Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da mỏng | x | ||
11 | Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da dày | x | ||
12 | Tạo hình khuyết da đầu bằng vạt da tại chỗ | x | ||
13 | Phẫu thuật tạo vạt da lân cận che phủ các khuyết da đầu | x | ||
14 | Phẫu thuật lấy mảnh xương sọ hoại tử | x | ||
15 | Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắt | x | ||
16 | Khâu da mi | x | ||
17 | Khâu cắt lọc vết thương mi | x | ||
18 | Phẫu thuật tái tạo cho vết thương góc mắt | x | ||
19 | Phẫu thuật giải phóng sẹo bỏng mi mắt | x | ||
20 | Phẫu thuật cắt bỏ khối u da lành tính mi mắt | x | ||
21 | Phẫu thuật cắt bỏ khối u da ác tính mi mắt | x | ||
22 | Phẫu thuật ghép da tự thân vùng mi mắt | x | ||
23 | Khâu và cắt lọc vết thương vùng mũi | x | ||
24 | Phẫu thuật ghép bộ phận mũi đứt rời không sử dụng vi phẫu | x | ||
25 | Phẫu thuật tạo lỗ mũi | x | ||
26 | Phẫu thuật giải phóng sẹo chít hẹp lỗ mũi | x | ||
27 | Khâu vết thương vùng môi | x | ||
28 | Phẫu thuật tái tạo khuyết nhỏ do vết thương môi | x | ||
29 | Phẫu thuật tái tạo khuyết lớn do vết thương môi | x | ||
30 | Phẫu thuật tạo hình môi toàn bộ bằng vạt tại chỗ | x | ||
31 | Phẫu thuật tái tạo hình sẹo bỏng môi | x | ||
32 | Phẫu thuật tạo hình sẹo dính mép | x | ||
33 | Phẫu thuật tạo hình nhân trung | x | ||
34 | Phẫu thuật chuyển vạt da đầu tạo môi trên ở nam giới | x | ||
35 | Phẫu thuật khâu vết rách đơn giản vành tai | x | ||
36 | Khâu cắt lọc vết thương vành tai | x | ||
37 | Phẫu thuật ghép mảnh nhỏ vành tai đứt rời | x | ||
38 | Phẫu thuật bảo tồn sụn vành tai đứt rời | x | ||
39 | Phẫu thuật tạo hình khuyết ¼ vành tai bằng vạt tại chỗ | x | ||
40 | Phẫu thuật tạo hình thu nhỏ vành tai | x | ||
41 | Phẫu thuật tạo hình cắt bỏ vành tai thừa | x | ||
42 | Phẫu thuật tạo hình dị dạng gờ luân | x | ||
43 | Phẫu thuật tạo hình dị dạng gờ bình | x | ||
44 | Phẫu thuật tạo hình dị dạng dái tai bằng vạt tại chỗ | x | ||
45 | Phẫu thuật tạo hình sẹo bỏng vành tai | x | ||
46 | Phẫu thuật tạo hình sẹo lồi quá phát vành tai | x | ||
47 | Phẫu thuật cắt bỏ u sụn vành tai | x | ||
48 | Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vành tai | x | ||
49 | Phẫu thuật cắt bỏ u da ác tính vành tai | x | ||
50 | Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ | x | ||
51 | Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức | x | ||
52 | Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản | x | ||
53 | Phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt có thiếu hổng tổ chức | x | ||
54 | Phẫu thuật khâu vết thương thấu má | x | ||
55 | Phẫu thuật ghép lại mảnh da mặt đứt rời không bằng vi phẫu | x | ||
56 | Điều trị gãy xương chính mũi bằng nắn chỉnh | x | ||
57 | Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt | x | ||
58 | Phẫu thuật tạo hình thiểu sản bẩm sinh nửa mặt bằng chất làm đầy | x | ||
59 | Phẫu thuật tạo hình thiểu sản bẩm sinh nửa mặt bằng ghép mỡ coleman | x | ||
60 | Phẫu thuật tạo hình thiểu sản bẩm sinh toàn bộ mặt bằng chất làm đầy | x | ||
61 | Phẫu thuật tạo hình thiểu sản bẩm sinh toàn bộ mặt bằng ghép mỡ coleman | x | ||
62 | Phẫu thuật cắt u da mặt lành tính | x | ||
63 | Phẫu thuật khâu đóng trực tiếp sẹo vùng cổ, mặt (dưới 3cm) | x | ||
64 | Phẫu thuật khâu đóng trực tiếp sẹo vùng cổ, mặt (trên 3cm) | x | ||
65 | Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ, mặt bằng vạt da tại chỗ | x | ||
66 | Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ, mặt bằng vạt da tại chỗ | x | ||
67 | Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ, mặt bằng vạt da từ xa | x | ||
68 | Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ, mặt bằng vạt da vi phẫu | x | ||
69 | Ghép da dầy toàn bộ, diện tích dưới 10cm2 | x | ||
70 | Ghép da dầy toàn bộ, diện tích trên 10cm2 | x | ||
71 | Phẫu thuật đặt túi bơm giãn da | x | ||
72 | Cắt u máu vùng đầu mặt cổ | x | ||
73 | Cắt dị dạng bạch mạch đầu mặt cổ | x | ||
74 | Cắt dị dạng tĩnh mạch đầu mặt cổ | x | ||
75 | Tiêm xơ dị dạng tĩnh mạch đầu mặt cổ | x | ||
76 | Cắt u phần mềm vùng cổ | x | ||
77 | Cắt nơvi sắc tố vùng hàm mặt | x | ||
78 | Cắt u sắc tố vùng hàm mặt | x | ||
79 | Cắt u xơ thần kinh vùng hàm mặt | x | ||
80 | Phẫu thuật giải phóng sẹo bỏng co kéo vú | x | ||
81 | Phẫu thuật cắt bỏ u xơ vú | x | ||
82 | Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú phụ | x | ||
83 | Phẫu thuật cắt bỏ vú thừa | x | ||
84 | Phẫu thuật cắt bỏ u tuyến vú lành tính philoid | x | ||
85 | Phẫu thuật cắt vú to ở đàn ông | x | ||
86 | Cắt bỏ khối u da lành tính dưới 5cm | x | ||
87 | Cắt bỏ khối u da lành tính trên 5cm | x | ||
88 | Phẫu thuật cắt bỏ tổ chức hoại tử trong ổ loét tì đè | x | ||
89 | Phẫu thuật điều trị vết thương dương vật | x | ||
90 | Phãu thuật cắt bỏ vách ngăn âm đạo | x | ||
91 | Phẫu thuật vết thương khớp bàn ngón | x | ||
92 | Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít | x | ||
93 | Cắt đáy ổ loét vết thương mãn tính | x | ||
94 | Nối gân gấp | x | ||
95 | Phẫu thuật ghép gân gấp không sử dụng vi phẫu thuật | x | ||
96 | Nối gân duỗi | x | ||
97 | Gỡ dính gân | x | ||
98 | Khâu nối thần kinh khhông sử dụng vi phẫu thuạt | x | ||
99 | Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật | x | ||
100 | Phẫu thuật tách dính 2 ngón tay | x | ||
101 | Phẫu thuật tách dính 3 ngón tay | x | ||
102 | Phẫu thuật cắt ngón tay thừa | x | ||
103 | Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay cái thừa | x | ||
104 | Cắt các khối u da lành tính dưới 5cm | x | ||
105 | Cắt khối u da lành tính trên 5cm | x | ||
106 | Phẫu thuật cắt ngón chân thừa | x | ||
107 | Phẫu thuật cấy, ghép lông mày | x | ||
108 | Phẫu thuật cấy tóc điều trị hói | x | ||
109 | Phẫu thuật thu gọn môi dày | x | ||
110 | Phẫu thuật độn môi | x | ||
111 | Phẫu thuật sa trễ mi trên người già | x | ||
112 | Phẫu thuật thừa da mi trên | x | ||
113 | Phẫu thuật cắt da mi dưới cung mày | x | ||
114 | Phẫu thuật cắt da trán trên cung mày | x | ||
115 | Phẫu thuật tạo hình mắt hai mí | x | ||
116 | Phẫu thuật khâu tạo hình mắt hai mí | x | ||
117 | Phẫu thuật lấy bọng mỡ mi dưới | x | ||
118 | Phẫu thuật thừa da mi dưới | x | ||
119 | Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng sau mổ thẩm mỹ vùng mắt | x | ||
120 | Phẫu thuật treo cung mày trực tiếp | x | ||
121 | Phẫu thuật treo cung mày bằng chỉ | x | ||
122 | Phẫu thuật nâng, độn các vật liệu sinh học điều trị má hóp | x | ||
123 | Phẫu thuật nâng mũi bằng vật liệu đôn nhân tạo kết hợp sụn tự thân | x | ||
124 | Phẫu thuật nâng mũi bằng vật liệu đôn nhân tạo | x | ||
125 | Phẫu thuật nâng mũi bằng sụn tự thân | x | ||
126 | Phẫu thuật thu gọn cánh mũi | x | ||
127 | Phẫu thuật chỉnh hình mũi gồ | x | ||
128 | Phẫu thuật chỉnh hình mũi lệch | x | ||
129 | Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng sau mổ nâng mũi | x | ||
130 | Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng sau chích chất làm đầy vùng mũi | x | ||
131 | Phẫu thuật nâng gò má thẩm mỹ | x | ||
132 | Phẫu thuật chỉnh cung thái dương gò má | x | ||
133 | Phẫu thuật chỉnh thon góc hàm | x | ||
134 | Phẫu thuật chỉnh sửa các di chứng do chích chất làm đầy trên toàn thân | x | ||
135 | Phẫu thuật căng da mặt bán phần | x | ||
136 | Phẫu thuật căng da mặt toàn phần | x | ||
137 | Phẫu thuật căng da mặt cổ | x | ||
138 | Phẫu thuật căng da cổ | x | ||
139 | Phẫu thuật căng da trán | x | ||
140 | Phẫu thuật căng da thái dương giữa mặt | x | ||
141 | Phẫu thuật căng da trán thái dương | x | ||
142 | Phẫu thuật căng da trán thái dương có hỗ trợ nội soi | x | ||
143 | Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng sau mổ căng da mặt | x | ||
144 | Thủ thuật treo chỉ căng da mặt các loại | x | ||
145 | Hút mỡ vùng cằm | x | ||
146 | Hút mỡ vùng dưới hàm | x | ||
147 | Hút mỡ vùng nếp mũi má, má | x | ||
148 | Hút mỡ vùng cánh tay | x | ||
149 | Hút mỡ vùng nhượng chân, cổ chân | x | ||
150 | Hút mỡ vùng vú | x | ||
151 | Hút mỡ bụng một phần | x | ||
152 | Hút mỡ bụng toàn phần | x | ||
153 | Hút mỡ đùi | x | ||
154 | Hút mỡ hông | x | ||
155 | Hút mỡ vùng lưng | x | ||
156 | Hút mỡ tạo bụng sáu múi | x | ||
157 | Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng sau hút mỡ. | x | ||
158 | Phẫu thuật cấy mỡ tạo dáng cơ thể | x | ||
159 | Phẫu thuật cấy mỡ nâng mũi | x | ||
160 | Phẫu thuật cấy mỡ làm đầy vùng mặt | x | ||
161 | Phẫu thuật cấy mỡ bàn tay | x | ||
162 | Phẫu thuật cấy mỡ vùng mông | x | ||
163 | Phẫu thuật làm to mông bằng túi độn mông | x | ||
164 | Phẫu thuật nâng vú bằng túi độn ngực | x | ||
165 | Phẫu thuật nâng vú bằng chất làm đầy | x | ||
166 | Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng sau mổ nâng vú | x | ||
167 | Phẫu thuật tạo hình bụng bán phần | x | ||
168 | Phẫu thuật tạo hình bụng toàn phần | x | ||
169 | Phẫu thuật căng da bụng không cắt rời và di chuyển rốn | x | ||
170 | Phẫu thuật căng da bụng có cắt rời và di chuyển rốn | x | ||
171 | Phẫu thuật tái tạo thành bụng đơn giản | x | ||
172 | Phẫu thuật tái tạo thành bụng phức tạp | x | ||
173 | Phẫu thuật tạo hình thành bụng toàn phần kết hợp hút mỡ bụng | x | ||
174 | Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng sau mổ tạo hinh thẩm mỹ bụng | x | ||
175 | Phẫu thuật độn cằm | x | ||
176 | Phẫu thuật chỉnh hình cằm bằng cấy mỡ | x | ||
177 | Phẫu thuật chỉnh hình cằm bằng tiêm chất làm đầy | x | ||
178 | Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng sau mổ chỉnh hình cằm | x | ||
179 | Phẫu thuật thẩm mỹ cơ quan sinh dục ngoài nữ | x | ||
180 | Phẫu thuật thu nhỏ âm đạo | x | ||
181 | Laser điều trị u da | x | ||
182 | Laser điều trị nám da | x |